CTCP Môi trường và Dịch vụ Đô Thị Vĩnh Yên (OTC: MVY)
Vinh Yen Environment and Urban Services JSC
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Ông Ngô Văn Hùng | CTHĐQT/Phó TGĐ | 1981 | T.S K.Tế | 2,203,265 | 2016 |
Ông Đặng Xuân Khang | Phó CTHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Nguyễn Thanh Tùng | TGĐ/TVHĐQT | 1970 | ThS QTKD | 706,640 | 2003 | |
Ông Lê Chí Phong | Phó TGĐ | 1985 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Lê Hồng Liên | KTT | - | N/a | - | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Phương Thơm | Trưởng BKS | 1982 | ThS Kinh tế | 2016 | ||
Bà Đỗ Thị Vân Anh | Thành viên BKS | 1984 | N/a | 60 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thanh | Thành viên BKS | - | N/a | - | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Thịnh | Thành viên BKS | - | N/a | - | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | Ông Ngô Văn Hùng | CTHĐQT/Phó TGĐ | 1981 | T.S K.Tế | 2,203,265 | 2016 |
Ông Nguyễn Văn Trường | TVHĐQT | 1975 | Quản lý K.tế | 2016 | ||
Ông Nguyễn Thanh Tùng | TGĐ/TVHĐQT | 1970 | ThS QTKD | 706,640 | 2003 | |
Ông Ngô Văn Thức | KTT/TVHĐQT | 1981 | ThS QTKD | 2016 | ||
Bà Nguyễn Thị Phương Thơm | Trưởng BKS | 1982 | ThS Kinh tế | 2016 | ||
Bà Đỗ Thị Vân Anh | Thành viên BKS | 1984 | N/a | 60 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Thông | Thành viên BKS | 1982 | KS Xây dựng | 400 | 2005 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2018 | Ông Ngô Văn Hùng | CTHĐQT/Phó TGĐ | 1981 | T.S K.Tế | 2,203,265 | 2016 |
Ông Nguyễn Văn Trường | TVHĐQT | 1975 | Quản lý K.tế | - | 2016 | |
Ông Nguyễn Thanh Tùng | TGĐ/TVHĐQT | 1970 | ThS QTKD | 706,640 | 2003 | |
Ông Ngô Văn Thức | KTT/TVHĐQT | 1981 | ThS QTKD | 2016 | ||
Bà Nguyễn Thị Phương Thơm | Trưởng BKS | 1982 | ThS Kinh tế | 2016 | ||
Bà Đỗ Thị Vân Anh | Thành viên BKS | 1984 | N/a | 60 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Thông | Thành viên BKS | 1982 | KS Xây dựng | 400 | 2005 |