CTCP Masan High-Tech Materials (UPCoM: MSR)
Masan High-Tech Materials Corporation
13,800
Mở cửa14,100
Cao nhất14,100
Thấp nhất13,800
KLGD87,637
Vốn hóa15,168.34
Dư mua67,063
Dư bán200,863
Cao 52T 19,500
Thấp 52T13,500
KLBQ 52T323,537
NN mua600
% NN sở hữu10.12
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.79
EPS-2,091
P/E-6.61
F P/E50.67
BVPS11,815
P/B1.17
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 1,445,153 | 0.13 | ||
Cá nhân trong nước | 38,063,843 | 3.46 | |||
Tổ chức nước ngoài | 109,947,542 | 10 | |||
Tổ chức trong nước | 949,698,882 | 86.40 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 1,384,633 | 0.13 | ||
Cá nhân trong nước | 38,192,271 | 3.47 | |||
Tổ chức nước ngoài | 109,917,642 | 10 | |||
Tổ chức trong nước | 949,660,874 | 86.40 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 1,281,525 | 0.12 | ||
Cá nhân trong nước | 36,843,934 | 3.35 | |||
Tổ chức nước ngoài | 109,915,542 | 10 | |||
Tổ chức trong nước | 951,114,419 | 86.53 |