CTCP Masan High-Tech Materials (UPCoM: MSR)
Masan High-Tech Materials Corporation
13,800
Mở cửa14,100
Cao nhất14,100
Thấp nhất13,800
KLGD87,637
Vốn hóa15,168.34
Dư mua67,063
Dư bán200,863
Cao 52T 19,500
Thấp 52T13,500
KLBQ 52T323,537
NN mua600
% NN sở hữu10.12
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.79
EPS-2,091
P/E-6.61
F P/E50.67
BVPS11,815
P/B1.17
Công ty con, liên doanh, liên kết
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | ChemiLytics Beteiligungs GmbH | - | 100 |
ChemiLytics GmbH & Co.KG | - | 100 | |
Chemische Fabriken Oker und Branschweig AG | - | 100 | |
Công ty TNHH Khai thác Chế biến Khoáng sản Núi Pháo | 10,792,915 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Tài Nguyên Masan Thái Nguyên (MRTN) | 12,156,476 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Thương mại và Đầu tư Thái Nguyên (TNTI) | 2,158,703 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH Vonfram Masan (MTC) | 3,289,087 (Tr. VND) | 100 | |
H.C.Starck Canada Inc | - | 100 | |
H.C.Starck GmbH | - | 100 | |
H.C.Starck Holding (Germany) GmbH | - | 100 | |
H.C.Starck Jiangwu Tungsten Speciallities (Ganzhou) Co.,Ltd | - | 60 | |
H.C.Starck Nonferrous Metals Trading (Shanghai) CO.Ltd | - | 100 | |
H.C.Starck Tungsten GK | - | 100 | |
H.C.Starck Tungsten GmbH | - | 100 | |
H.C.Starck Tungsten LLC | - | 100 | |
Jiangwu H.C.Starck Tungsten Products Co.,Ltd | - | 30 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | ChemiLytics Beteiligungs GmbH | - | 100 |
ChemiLytics GmbH & Co.KG | - | 100 | |
Chemische Fabriken Oker und Branschweig AG | - | 100 | |
Công ty TNHH Khai thác Chế biến Khoáng sản Núi Pháo | 10,792,915 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Tài Nguyên Masan Thái Nguyên (MRTN) | 12,156,476 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Thương mại và Đầu tư Thái Nguyên (TNTI) | 2,158,703 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH Vonfram Masan (MTC) | 3,289,087 (Tr. VND) | 100 | |
H.C.Starck Canada Inc | - | 100 | |
H.C.Starck GmbH | - | 100 | |
H.C.Starck Holding (Germany) GmbH | - | 100 | |
H.C.Starck Infrastructure GmbH & Co.KG | - | 100 | |
H.C.Starck Jiangwu Tungsten Speciallities (Ganzhou) Co.,Ltd | - | 60 | |
H.C.Starck Nonferrous Metals Trading (Shanghai) CO.Ltd | - | 100 | |
H.C.Starck Tungsten GK | - | 100 | |
H.C.Starck Tungsten GmbH | - | 100 | |
H.C.Starck Tungsten LLC | - | 100 | |
Jiangwu H.C.Starck Tungsten Products Co.,Ltd | - | 30 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty TNHH Khai thác Chế biến Khoáng sản Núi Pháo | 10,792,915 (Tr. VND) | 100 |
Công ty TNHH MTV Tài Nguyên Masan Thái Nguyên (MRTN) | 12,156,476 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Thương mại và Đầu tư Thái Nguyên (TNTI) | 2,158,703 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH Vonfram Masan (MTC) | 3,289,087 (Tr. VND) | 100 |