CTCP Masan High-Tech Materials (UPCoM: MSR)
Masan High-Tech Materials Corporation
13,900
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa15,278.26
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 19,500
Thấp 52T13,500
KLBQ 52T323,537
NN mua-
% NN sở hữu10.12
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.79
EPS-2,091
P/E-6.61
F P/E51.02
BVPS11,815
P/B1.17
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Danny Le | CTHĐQT | 1984 | Cử nhân | N/A | |
Ông Nguyễn Thiều Nam | Phó CTHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1970 | CN Kinh tế/CN Thương mại | 982,142 | N/A | |
Ông Tadakazu Ohashi | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Craig Richard Bradshaw | TGĐ/TVHĐQT | 1971 | CN QTKD | 4,143,384 | N/A | |
Bà Đinh Lệ Hằng | Phó TGĐ | 1972 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Hady Seyeda | Phó TGĐ | 1966 | Tiến sỹ | N/A | ||
Ông Nguyễn Huy Tuấn | GĐ Tài chính | 1991 | CN Kinh tế đối ngoại | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thanh Mai | KTT | 1974 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Thu Hiền | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | - | CN Kinh tế | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Danny Le | CTHĐQT | 1984 | N/a | N/A | |
Ông Nguyễn Thiều Nam | Phó CTHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1970 | 982,142 | N/A | ||
Ông Akira Osada | TVHĐQT | - | N/a | 2021 | ||
Ông Craig Richard Bradshaw | TGĐ/TVHĐQT | 1971 | Cử nhân | 4,143,384 | N/A | |
Ông Hady Seyeda | Phó TGĐ | 1966 | Tiến sỹ | N/A | ||
Ông Nguyễn Huy Tuấn | Quyền GĐ | 1991 | CN Kinh tế đối ngoại | - | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Mai | KTT | 1974 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Thu Hiền | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | - | N/a | 2021 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Danny Le | CTHĐQT | 1984 | N/a | N/A | |
Ông Nguyễn Thiều Nam | Phó CTHĐQT/Thành viên UBKTNB | 1970 | CN Kinh tế/CN Thương mại | 982,142 | N/A | |
Ông Akira Osada | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Craig Richard Bradshaw | TGĐ/TVHĐQT | 1971 | Cử nhân | 4,143,384 | N/A | |
Ông Hady Seyeda | Phó TGĐ | 1966 | T.S Khoa học | N/A | ||
Ông Stuart James Wells | GĐ Tài chính | 1973 | Cử nhân | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thanh Mai | KTT | 1974 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Đoàn Thị Mỹ Duyên | Trưởng BKS | 1985 | ThS Kế toán | 2016 | ||
Ông Nguyễn Quỳnh Lâm | Thành viên BKS | 1965 | KS K.Tế Mỏ | 86,625 | 2016 | |
Bà Phạm Quỳnh Nga | Thành viên BKS | 1991 | CN Kế toán-Kiểm toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Thu Hiền | TVHĐQT/Thành viên UBKTNB | - | N/a | Độc lập |