Tổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP (UPCoM: MIE)
Machines and Industrial Equipment Corporation
6,500
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa922.94
Dư mua
Dư bán3,000
Cao 52T 15,000
Thấp 52T4,100
KLBQ 52T78
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.24
EPS49
P/E132.68
F P/E400.99
BVPS10,188
P/B0.64
Công ty con, liên doanh, liên kết
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH MTV Cơ khí Hà Nội | 644,670 (Tr. VND) | 100 |
Công ty TNHH MTV Cơ khí Quang Trung | 163,327 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Xuất nhập khẩu Sản phẩm Cơ khí | 186,946 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTW Xuất nhập khẩu thiết bị toàn bộ và Kỹ thuật | 35,893 (Tr. VND) | 100 | |
CTCP Cơ khí Duyên Hải | 125,778 (Tr. VND) | 98.19 | |
CTCP Đầu tư Thương mại Sài Gòn - Hà Nội | 1,800,000 (Tr. VND) | 20 | |
CTCP Dụng cụ số 1 | 3,151 (Tr. VND) | 51 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty TNHH MTV Cơ khí Hà Nội | 644,670 (Tr. VND) | 100 |
Công ty TNHH MTV Cơ khí Quang Trung | 163,327 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Xuất nhập khẩu Sản phẩm Cơ khí | 186,946 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTW Xuất nhập khẩu thiết bị toàn bộ và Kỹ thuật | 35,893 (Tr. VND) | 100 | |
CTCP Cơ khí Duyên Hải | 125,780,000 (Tr. VND) | 98.19 | |
CTCP Đầu tư Thương mại Sài Gòn - Hà Nội | 1,800,000 (Tr. VND) | 20 | |
CTCP Dụng cụ số 1 | 315,000 (Tr. VND) | 51 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2019 | Công ty TNHH MTV Cơ khí Hà Nội | 644,670 (Tr. VND) | 100 |
Công ty TNHH MTV Cơ khí Quang Trung | 163,327 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Xuất nhập khẩu Sản phẩm Cơ khí | 186,946 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTW Xuất nhập khẩu thiết bị toàn bộ và Kỹ thuật | 35,893 (Tr. VND) | 100 | |
CTCP Cơ khí Duyên Hải | 125,780,000 (Tr. VND) | 98.19 | |
CTCP Đầu tư Thương mại Sài Gòn - Hà Nội | 1,800,000 (Tr. VND) | 20 | |
CTCP Dụng cụ số 1 | 315,000 (Tr. VND) | 51 |