CTCP Khu Công nghiệp Cao su Bình Long (UPCoM: MH3)
Binh Long Rubber Industrial Park Corporation
35,500
Mở cửa35,500
Cao nhất35,500
Thấp nhất35,500
KLGD100
Vốn hóa852
Dư mua3,800
Dư bán1,500
Cao 52T 39,400
Thấp 52T24,300
KLBQ 52T1,462
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM2,550
T/S cổ tức0.07
Beta0.19
EPS1,978
P/E17.44
F P/E19.07
BVPS23,400
P/B1.47
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 12,500 | 0.05 | ||
Cá nhân trong nước | 4,414,587 | 18.39 | |||
Tổ chức nước ngoài | 640,000 | 2.67 | |||
Tổ chức trong nước | 18,932,913 | 78.89 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân trong nước | 2,480,416 | 20.67 | ||
CĐ Nhà nước | 4,784,394 | 39.87 | Công ty TNHH MTV Cao su Bình Long | ||
CĐ nước ngoài | 336,200 | 2.80 | |||
Tổ chức trong nước | 4,398,990 | 36.66 | CTCP Khu công nghiệp Nam Tân Uyên |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
18/12/2021 | Cá nhân trong nước | 2,816,616 | 23.47 | ||
CĐ Nhà nước | 4,784,394 | 39.87 | Công ty TNHH MTV Cao su Bình Long | ||
Tổ chức trong nước | 4,398,990 | 36.66 | CTCP Khu công nghiệp Nam Tân Uyên |