CTCP Miền Đông (HOSE: MDG)
Mien Dong Joint Stock Company
11,600
Mở cửa11,600
Cao nhất11,600
Thấp nhất11,600
KLGD
Vốn hóa119.77
Dư mua1,300
Dư bán500
Cao 52T 17,400
Thấp 52T11,000
KLBQ 52T770
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM600
T/S cổ tức0.05
Beta0.14
EPS-1,554
P/E-7.46
F P/E5.37
BVPS10,730
P/B1.08
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Võ Văn Lãnh | CTHĐQT | 1963 | CN Tài Chính/KS XD Cầu đường | 4,450,410 | 2017 |
Ông Lê Đức Dũng | TGĐ/TVHĐQT | 1971 | CN QTKD/KS Mỏ địa chất | 2017 | ||
Ông Nguyễn Văn Minh | Phó TGĐ | 1975 | CN Kinh tế | 6,269 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Vân | KTT | 1986 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Lê Thị Quyết | TVHĐQT/Trưởng Ủy ban Kiểm toán | 1961 | CN KTTC | Độc lập | ||
Ông Đỗ Việt Cường | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1982 | CN Kế toán | 1,520,600 | 2019 | |
Ông Trần Bình Trọng | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1990 | ThS Kinh tế | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Võ Văn Lãnh | CTHĐQT | 1963 | CN Tài Chính/KS XD Cầu đường | 1,515,872 | 2017 |
Ông Lê Đức Dũng | TGĐ/TVHĐQT | 1971 | CN QTKD/KS Mỏ địa chất | 2017 | ||
Ông Nguyễn Văn Minh | Phó TGĐ | 1975 | CN Kinh tế | 19 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Vân | KTT | 1986 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Lê Thị Quyết | TVHĐQT/Trưởng Ủy ban Kiểm toán | 1961 | CN KTTC | Độc lập | ||
Ông Đỗ Việt Cường | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1982 | CN Kế toán | 1,520,600 | 2019 | |
Ông Trần Bình Trọng | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | - | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Võ Văn Lãnh | CTHĐQT | 1963 | CN Tài Chính/KS Cầu đường | 3,485,160 | 2017 |
Ông Đỗ Việt Cường | TVHĐQT | 1982 | CN Kế toán | 1,520,600 | 2019 | |
Bà Lê Thị Quyết | TVHĐQT | 1961 | CN KTTC | Độc lập | ||
Ông Lê Đức Dũng | TGĐ/TVHĐQT | 1971 | CN QTKD/KS Mỏ địa chất | 2017 | ||
Ông Nguyễn Văn Minh | Phó TGĐ | 1975 | CN Kinh tế | 150,069 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Vân | KTT | 1986 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Phan Huy Thuận | Trưởng BKS | 1976 | CN Kinh tế | 2017 | ||
Bà Nguyễn Thị Cẩm Vân | Thành viên BKS | 1985 | CN Kinh tế | 2017 | ||
Ông Thân Tuấn Bình | Thành viên BKS | 1977 | N/a | 40 | N/A |