CTCP Than Mông Dương - Vinacomin (HNX: MDC)
Vinacomin - Mong Duong Coal JSC
11,400
Mở cửa11,300
Cao nhất11,400
Thấp nhất11,300
KLGD12,600
Vốn hóa244.17
Dư mua13,900
Dư bán23,800
Cao 52T 13,100
Thấp 52T9,900
KLBQ 52T15,764
NN mua-
% NN sở hữu18.28
Cổ tức TM700
T/S cổ tức0.06
Beta0.53
EPS2,406
P/E4.74
F P/E3.79
BVPS14,582
P/B0.78
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Trọng Tốt | CTHĐQT | - | KS K.Thác mỏ | N/A | |
Ông Vadym D’Omin | TVHĐQT | 1978 | CN Kinh tế | Độc lập | ||
Ông Hoàng Trọng Hiệp | GĐ/TVHĐQT | 1980 | KS K.Thác mỏ | 921 | 2001 | |
Ông Ngô Xuân Thủy | TVHĐQT/Phó GĐ | 1979 | N/a | N/A | ||
Ông Lại Quang Trung | Phó GĐ | 1978 | ThS Khai Thác | N/A | ||
Ông Nguyễn Hữu Hùng | Phó GĐ | 1973 | KS Cơ Điện/KS Khai thác | 1,772 | N/A | |
Ông Trần Mạnh Hà | Phó GĐ | 1979 | ThS Khai Thác | N/A | ||
Ông Hà Đức Hiếu | Phụ trách Kế toán | 1986 | CN QTDN | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Tâm | Trưởng BKS | 1971 | CN Kinh tế | 2018 | ||
Ông Nguyến Thế Hanh | Thành viên BKS | 1981 | CN KTTC | 1,986 | 2013 | |
Ông Nguyễn Tiến Hùng | Thành viên BKS | - | KS Khai thác | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Nguyễn Trọng Tốt | CTHĐQT | - | N/a | - | N/A |
Ông Vadym D’Omin | TVHĐQT | 1978 | CN Kinh tế | Độc lập | ||
Ông Hoàng Trọng Hiệp | GĐ/TVHĐQT | 1980 | KS K.Thác mỏ | 921 | 2001 | |
Ông Ngô Xuân Thủy | TVHĐQT/Phó GĐ | 1979 | N/a | N/A | ||
Ông Lại Quang Trung | Phó GĐ | 1978 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Hữu Hùng | Phó GĐ | 1973 | KS Cơ Điện/KS Khai thác | 1,772 | N/A | |
Ông Trần Mạnh Hà | Phó GĐ | 1979 | ThS Khai Thác | N/A | ||
Ông Phạm Cẩm Hải | KTT | 1982 | CN Kinh tế | 1987 | ||
Bà Nguyễn Thị Tâm | Trưởng BKS | 1971 | CN Kinh tế | 2018 | ||
Ông Nguyến Thế Hanh | Thành viên BKS | 1981 | CN KTTC | 1,986 | 2013 | |
Ông Nguyễn Tiến Hùng | Thành viên BKS | - | N/a | - | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Trần Thế Thành | CTHĐQT | 1962 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 13,921,925 | N/A |
Ông Ngô Xuân Thủy | TVHĐQT | 1979 | N/a | N/A | ||
Ông Vadym D’Omin | TVHĐQT | 1978 | CN Kinh tế | Độc lập | ||
Ông Vũ Tiến Quang | TVHĐQT | 1972 | ThS K.Thác Mỏ | 1,109 | 1999 | |
Ông Hoàng Trọng Hiệp | GĐ/TVHĐQT | 1980 | KS K.Thác mỏ | 921 | 2001 | |
Ông Lại Quang Trung | Phó GĐ | 1978 | ThS K.Thác Mỏ | N/A | ||
Ông Nguyễn Hữu Hùng | Phó GĐ | 1973 | KS Cơ Điện/KS Khai thác | 1,772 | N/A | |
Ông Trần Mạnh Hà | Phó GĐ | 1979 | ThS Khai Thác | N/A | ||
Ông Vũ Tiến Quang | Phó GĐ | 1972 | ThS K.Thác Mỏ | 1,109 | N/A | |
Ông Phạm Cẩm Hải | KTT | 1982 | CN Kinh tế | 1987 | ||
Bà Nguyễn Thị Tâm | Trưởng BKS | 1971 | CN Kinh tế | 2018 | ||
Bà Dương Hải Yến | Thành viên BKS | 1973 | KS Kinh tế | 2016 | ||
Ông Nguyến Thế Hanh | Thành viên BKS | 1981 | CN KTTC | 1,986 | 2013 |