CTCP Hàng tiêu dùng Masan (UPCoM: MCH)
Masan Consumer Corporation
149,000
Mở cửa145,900
Cao nhất153,200
Thấp nhất145,900
KLGD196,054
Vốn hóa106,908.57
Dư mua29,746
Dư bán27,946
Cao 52T 153,000
Thấp 52T58,000
KLBQ 52T42,384
NN mua-
% NN sở hữu2.20
Cổ tức TM4,500
T/S cổ tức0.03
Beta1.28
EPS10,293
P/E13.97
F P/E18.70
BVPS39,152
P/B3.67
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác | 45,193,346 | 6.21 | ||
CĐ lớn | 671,353,145 | 92.29 | Công ty TNHH Masan Consumer Holdings | ||
Cổ phiếu quỹ | 10,915,388 | 1.50 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 716,546,491 | 98.50 | ||
Cổ phiếu quỹ | 10,915,388 | 1.50 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 715,878,430 | 98.50 | ||
Cổ phiếu quỹ | 10,915,388 | 1.50 |