CTCP Hàng tiêu dùng Masan (UPCoM: MCH)
Masan Consumer Corporation
148,800
Mở cửa149,100
Cao nhất150,800
Thấp nhất146,500
KLGD151,205
Vốn hóa106,765.06
Dư mua44,795
Dư bán54,995
Cao 52T 148,800
Thấp 52T61,800
KLBQ 52T43,286
NN mua6,900
% NN sở hữu2.20
Cổ tức TM4,500
T/S cổ tức0.03
Beta1.26
EPS10,293
P/E14.54
F P/E19.46
BVPS39,152
P/B3.82
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác | 45,193,346 | 6.21 | ||
CĐ lớn | 671,353,145 | 92.29 | Công ty TNHH Masan Consumer Holdings | ||
Cổ phiếu quỹ | 10,915,388 | 1.50 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 716,546,491 | 98.50 | ||
Cổ phiếu quỹ | 10,915,388 | 1.50 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 715,878,430 | 98.50 | ||
Cổ phiếu quỹ | 10,915,388 | 1.50 |