CTCP Gạch ngói Cao cấp (HNX: MCC)
High Grade Brick Tile Corporation
Sản xuất
/ Sản xuất sản phẩm khoáng chất phi kim
/ Sản xuất các sản phẩm từ đất sét và vật liệu chịu nhiệt
12,000
Mở cửa12,000
Cao nhất12,000
Thấp nhất12,000
KLGD
Vốn hóa59.83
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 12,100
Thấp 52T9,100
KLBQ 52T19
NN mua-
% NN sở hữu0.08
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.06
EPS-183
P/E-65.42
F P/E11.64
BVPS13,970
P/B0.86
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Mai Văn Chánh | CTHĐQT | 1959 | CN QTKD | 2001 | |
Ông Huỳnh Thanh Sơn | TVHĐQT | 1950 | TC Kinh tế | 1975 | ||
Bà Phạm Ngũ Cơ | TVHĐQT | 1962 | CN Luật | N/A | ||
Bà Phạm Thị Băng Trang | TVHĐQT | 1965 | N/a | N/A | ||
Ông Trần Thiện Thể | TVHĐQT | 1963 | CN TCKT | 301,075 | 2010 | |
Ông Trương Văn Hiện | GĐ | 1967 | KS Cơ Khí | 2014 | ||
Ông Hứa Ngọc Chính | KTT | 1977 | CN Kinh tế | 436 | 2001 | |
Ông Nguyễn Hồng Châu | Trưởng BKS | 1970 | CN TCKT/CN K.Tế N.Lâm | 46,616 | 1998 | |
Bà Mai Thị Thanh Thủy | Thành viên BKS | 1992 | CN QTKD | 785,453 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Ánh | Thành viên BKS | 1991 | ThS Tài chính | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Mai Văn Chánh | CTHĐQT | 1959 | CN QTKD | 2001 | |
Ông Huỳnh Thanh Sơn | TVHĐQT | 1950 | TC Kinh tế | 47,628 | 1975 | |
Bà Phạm Ngũ Cơ | TVHĐQT | 1962 | CN Luật | 57,794 | N/A | |
Bà Phạm Thị Băng Trang | TVHĐQT | 1965 | N/a | N/A | ||
Ông Trần Thiện Thể | TVHĐQT | 1963 | CN TCKT | 301,075 | 2010 | |
Ông Trương Văn Hiện | GĐ | 1967 | KS Cơ Khí | 2014 | ||
Ông Hứa Ngọc Chính | KTT | 1977 | CN Kinh tế | 436 | 2001 | |
Ông Nguyễn Hồng Châu | Trưởng BKS | 1970 | CN TCKT/CN K.Tế N.Lâm | 46,616 | 1998 | |
Bà Mai Thị Thanh Thủy | Thành viên BKS | 1992 | CN QTKD | 785,453 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Ánh | Thành viên BKS | 1991 | ThS Tài chính | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Mai Văn Chánh | CTHĐQT | 1959 | CN QTKD | 13,437 | 2001 |
Ông Huỳnh Thanh Sơn | TVHĐQT | 1950 | TC Kinh tế | 47,628 | 1975 | |
Bà Phạm Ngũ Cơ | TVHĐQT | 1962 | CN Luật | 57,794 | N/A | |
Bà Phạm Thị Băng Trang | TVHĐQT | 1965 | N/a | N/A | ||
Ông Trần Thiện Thể | TVHĐQT | 1963 | CN TCKT | 301,075 | 2010 | |
Ông Trương Văn Hiện | GĐ | 1967 | KS Cơ Khí | 2014 | ||
Ông Hứa Ngọc Chính | KTT | 1977 | CN Kinh tế | 436 | 2001 | |
Ông Nguyễn Hồng Châu | Trưởng BKS | 1970 | CN TCKT/CN K.Tế N.Lâm | 46,616 | 1998 | |
Bà Mai Thị Thanh Thủy | Thành viên BKS | 1992 | CN QTKD | 784,053 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Ánh | Thành viên BKS | 1991 | ThS Tài chính | N/A |