CTCP Chứng khoán MB (HNX: MBS)
MB Securities JSC
Tài chính và bảo hiểm
/ Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan
/ Môi giới chứng khoán và hàng hóa
26,700
Mở cửa26,800
Cao nhất27,400
Thấp nhất26,600
KLGD2,723,362
Vốn hóa11,684.99
Dư mua648,038
Dư bán1,755,838
Cao 52T 30,800
Thấp 52T14,600
KLBQ 52T4,210,499
NN mua20,600
% NN sở hữu0.64
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.89
EPS1,567
P/E17.11
F P/E12.61
BVPS11,929
P/B2.25
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Lê Viết Hải | CTHĐQT | 1975 | ThS QTKD | 304,111,606 | 2020 |
Ông Phan Phương Anh | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1976 | ThS Tài chính Ngân hàng | 2022 | ||
Bà Nguyễn Minh Hằng | TVHĐQT | 1979 | Thạc sỹ | 355,619 | 2020 | |
Ông Phạm Thế Anh | TVHĐQT | - | Phó giáo sư/T.S Kinh tế | Độc lập | ||
Ông Phạm Xuân Thanh | TVHĐQT | - | ThS QTKD | N/A | ||
Ông Lê Thành Nam | Phó TGĐ | 1978 | KS Công nghệ/CN QTDN | 162,252 | 2013 | |
Ông Lê Văn Tuấn | Phó TGĐ | 1979 | Thạc sỹ | 432,588 | N/A | |
Ông Nguyễn Xuân Cường | Phó TGĐ | 1989 | Thạc sỹ | 10,666 | N/A | |
Bà Phùng Thị Thanh Hà | Phó TGĐ | 1981 | Thạc sỹ Kinh tế | 10 | 2013 | |
Bà Phạm Thị Kim Ngân | GĐ Tài chính | 1980 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Văn Học | KTT | 1977 | Thạc sỹ | 20,544 | 2016 | |
Bà Phạm Thị Hoa | Trưởng BKS | 1970 | Thạc sỹ | 125 | N/A | |
Bà Lê Thu Trang | Thành viên BKS | - | ThS QTKD | N/A | ||
Bà Vũ Thị Hương | Thành viên BKS | 1987 | Đại học | 61,155 | 2017 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Lê Viết Hải | CTHĐQT | - | ThS QTKD | 304,111,606 | 2020 |
Ông Vũ Thành Trung | Phó CTHĐQT | 1981 | ThS QTKD/CN Kinh tế đối ngoại | 654,222 | 2016 | |
Bà Nguyễn Minh Hằng | TVHĐQT | 1979 | Thạc sỹ | 355,619 | 2020 | |
Bà Trần Thị Kim Thanh | TVHĐQT | 1962 | Thạc sỹ Kinh tế | 241,777 | 2018 | |
Ông Phan Phương Anh | TGĐ/TVHĐQT | 1976 | ThS Tài chính Ngân hàng | 2022 | ||
Ông Lê Thành Nam | Phó TGĐ | 1978 | KS Công nghệ/CN QTDN | 162,252 | 2013 | |
Ông Lê Văn Tuấn | Phó TGĐ | 1979 | Thạc sỹ | 497,777 | N/A | |
Ông Nguyễn Xuân Cường | Phó TGĐ | 1989 | Thạc sỹ | 10,666 | N/A | |
Bà Phùng Thị Thanh Hà | Phó TGĐ | 1981 | Thạc sỹ Kinh tế | 10 | 2013 | |
Bà Nguyễn Kim Chung | GĐ Tài chính | 1981 | ThS Kinh tế | 261,599 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Học | KTT | 1977 | N/a | 91,044 | 2016 | |
Bà Phạm Thị Hoa | Trưởng BKS | 1970 | N/a | 125 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Diệp Quỳnh | Thành viên BKS | 1985 | CN K.Tế QD | 55 | 2014 | |
Bà Vũ Thị Hương | Thành viên BKS | 1987 | Cử nhân | 61,155 | 2017 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Lê Viết Hải | CTHĐQT | 1958 | N/a | 213,107,297 | 2020 |
Ông Vũ Thành Trung | Phó CTHĐQT | 1981 | 460,000 | 2016 | ||
Bà Nguyễn Minh Hằng | TVHĐQT | - | Thạc sỹ | 250,045 | 2020 | |
Bà Trần Thị Kim Thanh | TVHĐQT | 1962 | Thạc sỹ Kinh tế | 170,000 | 2018 | |
Ông Phan Phương Anh | TGĐ/TVHĐQT | 1976 | ThS Tài chính Ngân hàng | - | 2022 | |
Ông Lê Thành Nam | Phó TGĐ | 1978 | CN QTDN | 414,084 | 2013 | |
Bà Phùng Thị Thanh Hà | Phó TGĐ | 1981 | Thạc sỹ Kinh tế | 343,172 | 2013 | |
Bà Nguyễn Kim Chung | GĐ Tài chính | 1981 | ThS Kinh tế | 202,619 | 2011 | |
Ông Nguyễn Văn Học | KTT | 1977 | N/a | 95,000 | 2016 | |
Bà Phạm Thị Hoa | Trưởng BKS | - | N/a | 89 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Diệp Quỳnh | Thành viên BKS | 1985 | CN K.Tế QD | 43,000 | 2014 | |
Bà Vũ Thị Hương | Thành viên BKS | - | Cử nhân | 43,000 | 2017 |