Tài khoản của bạn đang bị giới hạn quyền xem, số liệu sẽ hiển thị giá trị ***. Vui lòng Nâng cấp để sử dụng. Tắt thông báo
Hướng dẫn sử dụng

Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB)

Military Commercial Joint Stock Bank

22,250

(%)
26/04/2024 15:00

Mở cửa22,000

Cao nhất22,450

Thấp nhất22,000

KLGD13,332,200

Vốn hóa117,637.62

Dư mua191,100

Dư bán351,300

Cao 52T 25,500

Thấp 52T15,400

KLBQ 52T13,613,855

NN mua-

% NN sở hữu23.24

Cổ tức TM500

T/S cổ tức0.02

Beta1.26

EPS4,027

P/E5.52

F P/E8.79

BVPS18,399

P/B1.21

Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng MBB: HPG TCB NVL SHB ACB
Trending: HPG (86,466) - NVL (75,712) - DIG (71,068) - VND (64,073) - MBB (59,541)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội (MBB) được thành lập từ năm 1994 với mục tiêu ban đầu là đáp ứng nhu cầu dịch vụ tài chính cho các Doanh nghiệp Quân đội. Ngân hàng hoạt động trong lĩnh vực huy động vốn, cấp tín dụng và các dịch vụ tài chính liên quan. Bên cạnh thị trường truyền thống ban đầu, Ngân hàng đã phát triển và đa dạng hóa nhiều sản phẩm dịch vụ tài chính để đáp ứng cho các đối tượng khách hàng khác nha... Xem thêm

Ban lãnh đạo

Thời gianHọ và tênChức vụNăm sinhTrình độCổ phầnThời gian gắn bó
31/12/2023Ông Lưu Trung TháiCTHĐQT1975ThS QTKD5,211,9081997
Ông Đỗ Minh PhươngPhó CTHĐQT1969CN Đ.Tử V.Thông737,212,5272019
Bà Vũ Thị Hải PhượngPhó CTHĐQT1970Thạc sỹ Kinh tế2,741,9971994
Ông Kiều Đặng HùngTVHĐQT1972CN QTKD429,199,3372019
Ông Lê Viết HảiTVHĐQT1975CN Luật/ThS QTKD/CN TC Tín dụng736,7471997
Ông Ngô Minh ThuấnTVHĐQT1971ThS K.Tế Vận tải biển376,189,4952019
Bà Nguyễn Thị NgọcTVHĐQT1976CN Luật/ThS QTKD20,057,6051997
Bà Nguyễn Thị ThủyTVHĐQT1974ThS QTKD1,837,9021997
Ông Trần Trung TínTVHĐQT1956T.S Quản lý KT/CN Báo chí/CN Tiếng Anh594,614Độc lập
Bà Vũ Thái HuyềnTVHĐQT1976CN Kế toán491,533,4352019
Ông Phạm Như ÁnhTGĐ1980ThS QTKD2,512,838N/A
Ông Hà Trọng KhiêmPhó TGĐ1973ThS QTKD297,8271996
Ông Lê Quốc MinhPhó TGĐ1979ThS Kinh tế/ThS QTKD1,562,1712006
Bà Nguyễn Minh ChâuPhó TGĐ1973ThS Tài chính Ngân hàng888,8172009
Bà Phạm Thị Trung HàPhó TGĐ1975ThS Kinh tế1,935,6491997
Ông Trần Minh ĐạtPhó TGĐ1968ThS Kinh tế2,800,8682008
Bà Nguyễn Thị Thanh NgaGĐ Tài chính1981ThS Quản lý K.Tế1,515,430N/A
Bà Đặng Thúy DungKTT1973ThS TCKT214,135N/A
Bà Lê Thị LợiTrưởng BKS1970T.S Tài chính - Ngân hàng2,125,4171994
Bà Đỗ Thị Tuyết MaiThành viên BKS-ThS QTKD/CN Kinh tế283,2072009
Ông Đỗ Văn HưngThành viên BKS1960CN Ngân Hàng/CN Anh văn4,993,4842005
Bà Nguyễn Thị An BìnhThành viên BKS1972T.S Tài chính - Ngân hàng2,681,1412009
Thời gianHọ và tênChức vụNăm sinhTrình độCổ phầnThời gian gắn bó
31/12/2022Ông Lê Hữu ĐứcCTHĐQT1955T.S Quân sự1,035,0612011
Ông Lưu Trung TháiTGĐ/Phó CTHĐQT1975ThS QTKD4,532,0941997
Ông Đỗ Minh PhươngPhó CTHĐQT1969CN Đ.Tử V.Thông641,054,3722019
Bà Vũ Thị Hải PhượngPhó CTHĐQT1970Thạc sỹ Kinh tế2,384,3461994
Ông Kiều Đặng HùngTVHĐQT1972CN QTKD373,216,8172019
Ông Lê Viết HảiTVHĐQT1975CN Luật/ThS QTKD/CN TC Tín dụng640,6501997
Ông Ngô Minh ThuấnTVHĐQT1971ThS K.Tế Vận tải biển327,121,2812019
Bà Nguyễn Thị NgọcTVHĐQT1976CN Luật/ThS QTKD16,823,2341997
Bà Nguyễn Thị ThủyTVHĐQT1974ThS QTKD1,598,1761997
Ông Trần Trung TínTVHĐQT1956T.S Quản lý KT/CN Báo chí/CN Tiếng Anh517,056Độc lập
Bà Vũ Thái HuyềnTVHĐQT1976CN Kế toán427,420,3792019
Ông Hà Trọng KhiêmPhó TGĐ1973ThS QTKD258,9801996
Ông Lê Quốc MinhPhó TGĐ1979ThS Kinh tế/ThS QTKD1,358,4102006
Bà Nguyễn Minh ChâuPhó TGĐ1973ThS Tài chính Ngân hàng772,8852009
Bà Phạm Thị Trung HàPhó TGĐ1975ThS Kinh tế1,700,5651997
Ông Trần Minh ĐạtPhó TGĐ1968ThS Kinh tế2,435,5382008
Bà Nguyễn Thị Thanh NgaGĐ Tài chính1981ThS Quản lý K.Tế1,317,766N/A
Bà Đặng Thúy DungKTT1973ThS TCKT186,205N/A
Bà Lê Thị LợiTrưởng BKS1970T.S Tài chính - Ngân hàng1,848,1891994
Bà Đỗ Thị Tuyết MaiThành viên BKS-ThS QTKD/CN Kinh tế246,3532009
Ông Đỗ Văn HưngThành viên BKS1960CN Ngân Hàng/CN Anh văn4,342,1602005
Bà Nguyễn Thị An BìnhThành viên BKS1972T.S Tài chính - Ngân hàng2,331,4272009
Thời gianHọ và tênChức vụNăm sinhTrình độCổ phầnThời gian gắn bó
30/06/2022Ông Lê Hữu ĐứcCTHĐQT1955T.S Quân sự862,5512011
Ông Lưu Trung TháiTGĐ/Phó CTHĐQT1975ThS QTKD3,776,7451997
Ông Đỗ Minh PhươngPhó CTHĐQT1969CN Đ.Tử V.Thông699,574,3672019
Bà Vũ Thị Hải PhượngPhó CTHĐQT1970Thạc sỹ Kinh tế1,986,9551994
Ông Kiều Đặng HùngTVHĐQT1972CN QTKD325,643,5602019
Ông Lê Viết HảiTVHĐQT-CN Luật/ThS QTKD/CN TC Tín dụng533,8751997
Ông Ngô Minh ThuấnTVHĐQT1971ThS K.Tế Vận tải biển272,601,0852019
Bà Nguyễn Thị NgọcTVHĐQT1976CN Luật/ThS QTKD936,9231997
Bà Nguyễn Thị ThủyTVHĐQT1974ThS QTKD1,331,8141997
Bà Vũ Thái HuyềnTVHĐQT1976CN Kế toán356,183,7372019
Ông Hà Trọng KhiêmPhó TGĐ1973ThS QTKD215,8171996
Ông Lê Quốc MinhPhó TGĐ1979ThS Kinh tế/ThS QTKD1,132,0092006
Bà Nguyễn Minh ChâuPhó TGĐ1973ThS Tài chính Ngân hàng644,0712009
Bà Phạm Thị Trung HàPhó TGĐ1975ThS Kinh tế1,417,1381997
Ông Trần Minh ĐạtPhó TGĐ1968ThS Kinh tế2,029,6152008
Bà Nguyễn Thị Thanh NgaGĐ Tài chính1981N/a1,098,139N/A
Bà Đặng Thúy DungKTT1973ThS TCKT155,171N/A
Bà Lê Thị LợiTrưởng BKS1970T.S Tài chính - Ngân hàng1,540,1581994
Bà Đỗ Thị Tuyết MaiThành viên BKS-ThS QTKD/CN Kinh tế205,2952009
Ông Đỗ Văn HưngThành viên BKS1960CN Ngân Hàng/CN Anh văn3,618,4672005
Bà Nguyễn Thị An BìnhThành viên BKS1972T.S Tài chính - Ngân hàng1,942,8562009
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.