Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB)
Military Commercial Joint Stock Bank
Tài chính và bảo hiểm
/ Trung gian tín dụng và các hoạt động liên quan
/ Trung gian tín dụng có nhận tiền gửi
22,250
Mở cửa22,000
Cao nhất22,450
Thấp nhất22,000
KLGD13,332,200
Vốn hóa117,637.62
Dư mua191,100
Dư bán351,300
Cao 52T 25,500
Thấp 52T15,400
KLBQ 52T13,613,855
NN mua-
% NN sở hữu23.24
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.02
Beta1.26
EPS4,027
P/E5.52
F P/E8.79
BVPS18,399
P/B1.21
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Lưu Trung Thái | CTHĐQT | 1975 | ThS QTKD | 5,211,908 | 1997 |
Ông Đỗ Minh Phương | Phó CTHĐQT | 1969 | CN Đ.Tử V.Thông | 737,212,527 | 2019 | |
Bà Vũ Thị Hải Phượng | Phó CTHĐQT | 1970 | Thạc sỹ Kinh tế | 2,741,997 | 1994 | |
Ông Kiều Đặng Hùng | TVHĐQT | 1972 | CN QTKD | 429,199,337 | 2019 | |
Ông Lê Viết Hải | TVHĐQT | 1975 | CN Luật/ThS QTKD/CN TC Tín dụng | 736,747 | 1997 | |
Ông Ngô Minh Thuấn | TVHĐQT | 1971 | ThS K.Tế Vận tải biển | 376,189,495 | 2019 | |
Bà Nguyễn Thị Ngọc | TVHĐQT | 1976 | CN Luật/ThS QTKD | 20,057,605 | 1997 | |
Bà Nguyễn Thị Thủy | TVHĐQT | 1974 | ThS QTKD | 1,837,902 | 1997 | |
Ông Trần Trung Tín | TVHĐQT | 1956 | T.S Quản lý KT/CN Báo chí/CN Tiếng Anh | 594,614 | Độc lập | |
Bà Vũ Thái Huyền | TVHĐQT | 1976 | CN Kế toán | 491,533,435 | 2019 | |
Ông Phạm Như Ánh | TGĐ | 1980 | ThS QTKD | 2,512,838 | N/A | |
Ông Hà Trọng Khiêm | Phó TGĐ | 1973 | ThS QTKD | 297,827 | 1996 | |
Ông Lê Quốc Minh | Phó TGĐ | 1979 | ThS Kinh tế/ThS QTKD | 1,562,171 | 2006 | |
Bà Nguyễn Minh Châu | Phó TGĐ | 1973 | ThS Tài chính Ngân hàng | 888,817 | 2009 | |
Bà Phạm Thị Trung Hà | Phó TGĐ | 1975 | ThS Kinh tế | 1,935,649 | 1997 | |
Ông Trần Minh Đạt | Phó TGĐ | 1968 | ThS Kinh tế | 2,800,868 | 2008 | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Nga | GĐ Tài chính | 1981 | ThS Quản lý K.Tế | 1,515,430 | N/A | |
Bà Đặng Thúy Dung | KTT | 1973 | ThS TCKT | 214,135 | N/A | |
Bà Lê Thị Lợi | Trưởng BKS | 1970 | T.S Tài chính - Ngân hàng | 2,125,417 | 1994 | |
Bà Đỗ Thị Tuyết Mai | Thành viên BKS | - | ThS QTKD/CN Kinh tế | 283,207 | 2009 | |
Ông Đỗ Văn Hưng | Thành viên BKS | 1960 | CN Ngân Hàng/CN Anh văn | 4,993,484 | 2005 | |
Bà Nguyễn Thị An Bình | Thành viên BKS | 1972 | T.S Tài chính - Ngân hàng | 2,681,141 | 2009 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Lê Hữu Đức | CTHĐQT | 1955 | T.S Quân sự | 1,035,061 | 2011 |
Ông Lưu Trung Thái | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1975 | ThS QTKD | 4,532,094 | 1997 | |
Ông Đỗ Minh Phương | Phó CTHĐQT | 1969 | CN Đ.Tử V.Thông | 641,054,372 | 2019 | |
Bà Vũ Thị Hải Phượng | Phó CTHĐQT | 1970 | Thạc sỹ Kinh tế | 2,384,346 | 1994 | |
Ông Kiều Đặng Hùng | TVHĐQT | 1972 | CN QTKD | 373,216,817 | 2019 | |
Ông Lê Viết Hải | TVHĐQT | 1975 | CN Luật/ThS QTKD/CN TC Tín dụng | 640,650 | 1997 | |
Ông Ngô Minh Thuấn | TVHĐQT | 1971 | ThS K.Tế Vận tải biển | 327,121,281 | 2019 | |
Bà Nguyễn Thị Ngọc | TVHĐQT | 1976 | CN Luật/ThS QTKD | 16,823,234 | 1997 | |
Bà Nguyễn Thị Thủy | TVHĐQT | 1974 | ThS QTKD | 1,598,176 | 1997 | |
Ông Trần Trung Tín | TVHĐQT | 1956 | T.S Quản lý KT/CN Báo chí/CN Tiếng Anh | 517,056 | Độc lập | |
Bà Vũ Thái Huyền | TVHĐQT | 1976 | CN Kế toán | 427,420,379 | 2019 | |
Ông Hà Trọng Khiêm | Phó TGĐ | 1973 | ThS QTKD | 258,980 | 1996 | |
Ông Lê Quốc Minh | Phó TGĐ | 1979 | ThS Kinh tế/ThS QTKD | 1,358,410 | 2006 | |
Bà Nguyễn Minh Châu | Phó TGĐ | 1973 | ThS Tài chính Ngân hàng | 772,885 | 2009 | |
Bà Phạm Thị Trung Hà | Phó TGĐ | 1975 | ThS Kinh tế | 1,700,565 | 1997 | |
Ông Trần Minh Đạt | Phó TGĐ | 1968 | ThS Kinh tế | 2,435,538 | 2008 | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Nga | GĐ Tài chính | 1981 | ThS Quản lý K.Tế | 1,317,766 | N/A | |
Bà Đặng Thúy Dung | KTT | 1973 | ThS TCKT | 186,205 | N/A | |
Bà Lê Thị Lợi | Trưởng BKS | 1970 | T.S Tài chính - Ngân hàng | 1,848,189 | 1994 | |
Bà Đỗ Thị Tuyết Mai | Thành viên BKS | - | ThS QTKD/CN Kinh tế | 246,353 | 2009 | |
Ông Đỗ Văn Hưng | Thành viên BKS | 1960 | CN Ngân Hàng/CN Anh văn | 4,342,160 | 2005 | |
Bà Nguyễn Thị An Bình | Thành viên BKS | 1972 | T.S Tài chính - Ngân hàng | 2,331,427 | 2009 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Lê Hữu Đức | CTHĐQT | 1955 | T.S Quân sự | 862,551 | 2011 |
Ông Lưu Trung Thái | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1975 | ThS QTKD | 3,776,745 | 1997 | |
Ông Đỗ Minh Phương | Phó CTHĐQT | 1969 | CN Đ.Tử V.Thông | 699,574,367 | 2019 | |
Bà Vũ Thị Hải Phượng | Phó CTHĐQT | 1970 | Thạc sỹ Kinh tế | 1,986,955 | 1994 | |
Ông Kiều Đặng Hùng | TVHĐQT | 1972 | CN QTKD | 325,643,560 | 2019 | |
Ông Lê Viết Hải | TVHĐQT | - | CN Luật/ThS QTKD/CN TC Tín dụng | 533,875 | 1997 | |
Ông Ngô Minh Thuấn | TVHĐQT | 1971 | ThS K.Tế Vận tải biển | 272,601,085 | 2019 | |
Bà Nguyễn Thị Ngọc | TVHĐQT | 1976 | CN Luật/ThS QTKD | 936,923 | 1997 | |
Bà Nguyễn Thị Thủy | TVHĐQT | 1974 | ThS QTKD | 1,331,814 | 1997 | |
Bà Vũ Thái Huyền | TVHĐQT | 1976 | CN Kế toán | 356,183,737 | 2019 | |
Ông Hà Trọng Khiêm | Phó TGĐ | 1973 | ThS QTKD | 215,817 | 1996 | |
Ông Lê Quốc Minh | Phó TGĐ | 1979 | ThS Kinh tế/ThS QTKD | 1,132,009 | 2006 | |
Bà Nguyễn Minh Châu | Phó TGĐ | 1973 | ThS Tài chính Ngân hàng | 644,071 | 2009 | |
Bà Phạm Thị Trung Hà | Phó TGĐ | 1975 | ThS Kinh tế | 1,417,138 | 1997 | |
Ông Trần Minh Đạt | Phó TGĐ | 1968 | ThS Kinh tế | 2,029,615 | 2008 | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Nga | GĐ Tài chính | 1981 | N/a | 1,098,139 | N/A | |
Bà Đặng Thúy Dung | KTT | 1973 | ThS TCKT | 155,171 | N/A | |
Bà Lê Thị Lợi | Trưởng BKS | 1970 | T.S Tài chính - Ngân hàng | 1,540,158 | 1994 | |
Bà Đỗ Thị Tuyết Mai | Thành viên BKS | - | ThS QTKD/CN Kinh tế | 205,295 | 2009 | |
Ông Đỗ Văn Hưng | Thành viên BKS | 1960 | CN Ngân Hàng/CN Anh văn | 3,618,467 | 2005 | |
Bà Nguyễn Thị An Bình | Thành viên BKS | 1972 | T.S Tài chính - Ngân hàng | 1,942,856 | 2009 |