CTCP Thiết bị (UPCoM: MA1)
MACHINERY JSC
16,000
Mở cửa16,000
Cao nhất16,000
Thấp nhất16,000
KLGD
Vốn hóa84.64
Dư mua3,200
Dư bán
Cao 52T 22,700
Thấp 52T14,000
KLBQ 52T3
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.13
Beta0.02
EPS
P/E-
F P/E3.53
BVPS
P/B-
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Bà Vũ Tường Vân | CTHĐQT | 1958 | CN Ngoại ngữ | 94,558 | 2009 |
Ông Vũ Thanh Tùng | TGĐ/TVHĐQT | 1960 | Kỹ sư | 1,925,042 | 1983 | |
Bà Hoàng Diệu Thúy | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1984 | CN Kinh tế | 162,485 | 2006 | |
Ông Phạm Mạnh Kiếm | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1963 | CN Kế toán | 193,022 | 1984 | |
Bà Hoàng Thị Liên Hồng | KTT/TVHĐQT | 1979 | CN Kinh tế | 330,115 | 2005 | |
Bà Nguyễn Hồng Trang | Trưởng BKS | 1978 | ThS Tài chính | 125,143 | 2002 | |
Bà Phạm Phương Lan | Thành viên BKS | 1976 | CN Kinh tế | 27,615 | 2004 | |
Bà Phan Thị Thu Hương | Thành viên BKS | 1973 | CN Kinh tế | 9,477 | 1993 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Bà Vũ Tường Vân | CTHĐQT | 1958 | CN Ngoại ngữ | 94,558 | 2009 |
Ông Vũ Thanh Tùng | TGĐ/TVHĐQT | 1960 | Kỹ sư | 1,925,042 | 1983 | |
Bà Hoàng Diệu Thúy | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1984 | CN Kinh tế | 122,485 | 2006 | |
Ông Phạm Mạnh Kiếm | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1963 | CN Kế toán | 193,022 | 1984 | |
Bà Hoàng Thị Liên Hồng | KTT/TVHĐQT | 1979 | CN Kinh tế | 330,115 | 2005 | |
Bà Nguyễn Hồng Trang | Trưởng BKS | 1978 | ThS Tài chính | 125,143 | 2002 | |
Bà Phạm Phương Lan | Thành viên BKS | 1976 | CN Kinh tế | 27,615 | 2004 | |
Bà Phan Thị Thu Hương | Thành viên BKS | 1973 | CN Kinh tế | 9,477 | 1993 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Bà Vũ Tường Vân | CTHĐQT | 1958 | CN Ngoại ngữ | 94,558 | 2009 |
Ông Vũ Thanh Tùng | TGĐ/TVHĐQT | 1960 | Kỹ sư | 1,925,042 | 1983 | |
Bà Hoàng Diệu Thúy | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1984 | CN Kinh tế | 122,485 | 2006 | |
Ông Phan Mạnh Kiếm | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1963 | CN Kế toán | 193,022 | 1984 | |
Bà Hoàng Thị Liên Hồng | KTT/TVHĐQT | 1979 | CN Kinh tế | 312,115 | 2005 | |
Bà Nguyễn Hồng Trang | Trưởng BKS | 1978 | ThS Tài chính | 125,143 | 2002 | |
Bà Phạm Phương Lan | Thành viên BKS | 1976 | CN Kinh tế | 27,615 | 2004 | |
Bà Phan Thị Thu Hương | Thành viên BKS | 1973 | CN Kinh tế | 9,477 | 1993 |