CTCP Tập đoàn Lộc Trời (UPCoM: LTG)
Loc Troi Group Joint Stock Company
22,800
Mở cửa22,600
Cao nhất23,000
Thấp nhất22,600
KLGD362,706
Vốn hóa2,296.91
Dư mua157,994
Dư bán131,394
Cao 52T 33,000
Thấp 52T20,700
KLBQ 52T330,977
NN mua200,000
% NN sở hữu44.22
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.25
EPS2,818
P/E8.05
F P/E5.71
BVPS29,520
P/B0.77
Công ty con, liên doanh, liên kết
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH Bảo vệ Thực vật An Giang | 10 (Tr. VND) | 100 |
Công ty TNHH Dịch vụ Kho vận Lộc Trời | 25,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH Dịch vụ Nông nghiệp Lộc Trời | 100,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH Dịch vụ Nông nghiệp Lộc Trời - Cambodia | 700,000 (USD) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Cà phê Hương Vị Trời | 30,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Lương thực Tân Hồng | 60,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Lương thực Thoại Sơn | 60,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Lương Thực Vĩnh An | 300,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Lương thực Vĩnh Bình | 120,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Lương thực Vĩnh Hưng | 60,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Lương thực Vĩnh Lộc | 60,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Phân hữu cơ Ân Thịnh Điền | 20,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH Nghiên cứu và Sản xuất Giống Ứng dụng Công nghệ cao Hưng Thịnh | 66,440 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH Thương mại Quốc tế (Quảng Đông) Viên Thị Lộc Trời | 7,000,000 (USD) | 49 | |
Công ty TNHH Trích ly Dầu cám Vĩnh Hòa | 100,000 (Tr. VND) | 100 | |
CTCP Bao bì Bình Đức | 64,500 (Tr. VND) | 99.92 | |
CTCP Bảo vệ Thực vật An Giang | 10 (Tr. VND) | 80 | |
CTCP Địa ốc An Giang | 20,000 (Tr. VND) | 51.86 | |
CTCP Giống Cây trồng Lộc Trời | 56,000 (Tr. VND) | 100 | |
CTCP Lộc Trời - Viên Thị | 6,830 (Tr. VND) | 51 | |
CTCP Lộc Trời Miền Bắc | 8,000 (Tr. VND) | 99.98 | |
CTCP Nông sản Lộc Trời | 1,120 (Tr. VND) | 100 | |
Viện nghiên cứu Nông nghiệp Lộc Trời | 5,000 (Tr. VND) | 100 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty TNHH Dịch vụ Kho vận Lộc Trời | 25,000 (Tr. VND) | 100 |
Công ty TNHH Dịch vụ Nông nghiệp Lộc Trời | 100,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH Dịch vụ Nông nghiệp Lộc Trời - Cambodia | 700,000 (USD) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Cà phê Hương Vị Trời | 30,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Lương Thực Vĩnh An | 300,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Phân hữu cơ Ân Thịnh Điền | 20,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH Nghiên cứu và Sản xuất Giống Ứng dụng Công nghệ cao Hưng Thịnh | 66,440 (Tr. VND) | 76.51 | |
Công ty TNHH Thương mại Quốc tế (Quảng Đông) Viên Thị Lộc Trời | 7,000,000 (USD) | 49 | |
Công ty TNHH Trích ly Dầu cám Vĩnh Hòa | 100,000 (Tr. VND) | 60 | |
CTCP Bao bì Bình Đức | 64,500 (Tr. VND) | 99.92 | |
CTCP Địa ốc An Giang | 20,000 (Tr. VND) | 51.86 | |
CTCP Giống cây trồng Lộc Trời | 56,000 (Tr. VND) | 99.90 | |
CTCP Lộc Trời - Viên Thị | 6,830 (Tr. VND) | 51 | |
CTCP Lộc Trời Miền Bắc | 8,000 (Tr. VND) | 99.98 | |
CTCP Nông sản Lộc Trời | 1,120 (Tr. VND) | 99.99 | |
CTCP Quản Nông Xanh | 15,500 (Tr. VND) | 80 | |
Viện nghiên cứu Nông nghiệp Lộc Trời | 5,000 (Tr. VND) | 100 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Công ty TNHH Dịch vụ Kho vận Lộc Trời | 25,000 (Tr. VND) | 100 |
Công ty TNHH Dịch vụ Nông nghiệp Lộc Trời | 25,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH Dịch vụ Nông nghiệp Lộc Trời - Cambodia | 700,000 (USD) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Cà phê Hương Vị Trời | 30,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Lương thực Tân Hồng | 60,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Lương thực Thoại Sơn | 60,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Lương Thực Vĩnh An | 300,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Lương thực Vĩnh Bình | 120,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Lương thực Vĩnh Hưng | 60,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Lương thực Vĩnh Lộc | 60,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Phân hữu cơ Ân Thịnh Điền | 20,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH Nghiên cứu và Sản xuất Giống Ứng dụng Công nghệ cao Hưng Thịnh | 66,000 (Tr. VND) | 76.51 | |
Công ty TNHH Thương mại Quốc tế (Quảng Đông) Viên Thị Lộc Trời | 7,000,000 (USD) | 49 | |
Công ty TNHH Trích ly Dầu cám Vĩnh Hòa | 60,000 (Tr. VND) | 60 | |
CTCP Bao bì Bình Đức | 64,500 (Tr. VND) | 99.92 | |
CTCP Địa ốc An Giang | 20,000 (Tr. VND) | 51.86 | |
CTCP Lion Agrevo | 351,000 (Tr. VND) | 29.91 | |
CTCP Lộc Trời - Viên Thị | 7,000 (Tr. VND) | 51 | |
CTCP Lộc Trời Miền Bắc | 8,000 (Tr. VND) | 99.98 | |
CTCP Nông sản Lộc Trời | 1,000 (Tr. VND) | 99.50 | |
CTCP Quản Nông Xanh | 15,500 (Tr. VND) | 80 | |
Viện nghiên cứu Nông nghiệp Lộc Trời | 5,000 (Tr. VND) | 100 |