CTCP Tập đoàn Lộc Trời (UPCoM: LTG)
Loc Troi Group Joint Stock Company
24,000
Mở cửa24,100
Cao nhất24,100
Thấp nhất23,800
KLGD119,012
Vốn hóa2,417.80
Dư mua106,488
Dư bán249,788
Cao 52T 33,000
Thấp 52T20,700
KLBQ 52T346,388
NN mua40,100
% NN sở hữu44.01
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.68
EPS3,158
P/E7.63
F P/E6.07
BVPS32,901
P/B0.73
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ Nhà nước | 19,465,920 | 24.15 | UBND tỉnh An Giang | |
Tổ chức khác | 61,127,420 | 75.85 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 227,072 | 0.28 | ||
Cá nhân trong nước | 25,187,248 | 31.25 | |||
CĐ Nhà nước | 19,465,920 | 24.15 | UBND tỉnh An Giang | ||
Tổ chức nước ngoài | 29,484,867 | 36.58 | |||
Tổ chức trong nước | 6,228,233 | 7.73 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Cá nhân nước ngoài | 266,652 | 0.33 | ||
Cá nhân trong nước | 24,832,148 | 30.81 | |||
CĐ Nhà nước | 19,465,920 | 24.15 | UBND tỉnh An Giang | ||
Tổ chức nước ngoài | 29,252,467 | 36.30 | |||
Tổ chức trong nước | 6,776,153 | 8.41 |