CTCP Mía Đường Lam Sơn (HOSE: LSS)
Lam Son Sugar Joint Stock Corporation
10,500
Mở cửa10,600
Cao nhất10,600
Thấp nhất10,350
KLGD397,900
Vốn hóa841.42
Dư mua37,900
Dư bán62,900
Cao 52T 13,700
Thấp 52T9,000
KLBQ 52T988,738
NN mua-
% NN sở hữu0.83
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.06
EPS1,303
P/E8.10
F P/E15.57
BVPS23,101
P/B0.46
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
20/09/2023 | Cá nhân nước ngoài | 227,058 | 0.30 | ||
Cá nhân trong nước | 47,694,357 | 63.98 | |||
Tổ chức nước ngoài | 540,897 | 0.73 | |||
Tổ chức trong nước | 26,085,681 | 34.99 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
20/09/2022 | Cá nhân nước ngoài | 214,016 | 0.31 | ||
Cá nhân trong nước | 44,718,734 | 63.88 | |||
Tổ chức nước ngoài | 560,013 | 0.80 | |||
Tổ chức trong nước | 24,507,237 | 35.01 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
25/08/2021 | Cá nhân nước ngoài | 665,491 | 0.95 | ||
Cá nhân trong nước | 40,748,125 | 58.21 | |||
Cổ phiếu quỹ | 1,775,850 | 2.54 | |||
Tổ chức nước ngoài | 635,894 | 0.91 | |||
Tổ chức trong nước | 26,174,640 | 37.39 |