CTCP Lilama 3 (UPCoM: LM3)
Lilama 3 Joint Stock Company
Xây dựng và Bất động sản
/ Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng
/ Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác
3,300
Mở cửa3,300
Cao nhất3,300
Thấp nhất3,300
KLGD
Vốn hóa17
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 3,900
Thấp 52T2,200
KLBQ 52T27
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.37
EPS-6,150
P/E-0.54
F P/E19.76
BVPS-62,383
P/B-0.05
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 33,800 | 0.66 | ||
Cá nhân trong nước | 2,552,484 | 49.56 | |||
CĐ Nhà nước | 2,563,600 | 49.78 | CT TNHH Mua bán Nợ Việt Nam | ||
Tổ chức trong nước | 116 | 0.00 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 33,800 | 0.66 | ||
Cá nhân trong nước | 2,552,468 | 49.56 | |||
CĐ Nhà nước | 2,563,600 | 49.78 | CT TNHH Mua bán Nợ Việt Nam | ||
Tổ chức trong nước | 132 | 0.00 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | Cá nhân nước ngoài | 33,800 | 0.66 | ||
Cá nhân trong nước | 2,552,460 | 49.56 | |||
CĐ Nhà nước | 2,563,600 | 49.78 | CT TNHH Mua bán Nợ Việt Nam | ||
Tổ chức trong nước | 140 | 0.00 |