CTCP Licogi 13 (HNX: LIG)
Licogi 13 JSC
3,700
Mở cửa3,500
Cao nhất3,700
Thấp nhất3,500
KLGD389,767
Vốn hóa348.62
Dư mua640,333
Dư bán704,033
Cao 52T 6,500
Thấp 52T3,500
KLBQ 52T1,162,239
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.07
EPS70
P/E49.97
F P/E5.66
BVPS14,939
P/B0.23
Công ty con, liên doanh, liên kết
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH Hai Thành Viên LICOGI13- Thuận Phước | 261,000 (Tr. VND) | 45 |
Công ty TNHH MTV Trường TC nghề công trình 1 | 10,400 (Tr. VND) | 100 | |
CTCP Công nghệ và vật liệu chuyên dụng LICOGI13 | 20,300 (Tr. VND) | 13.40 | |
CTCP Đầu tư Nông nghiệp Sài Gòn Thành Đạt | 60,000 (Tr. VND) | 52 | |
CTCP Địa ốc Xanh Sài Gòn Thuận Phước | 275,000 (Tr. VND) | 66.60 | |
CTCP Licogi13 - Cơ giới Hạ tầng (LICOGI13-IMC) | 34,539 (Tr. VND) | 61.65 | |
CTCP Licogi13 - Nền móng Xây dựng (LICOGI13-FC) | 200,000 (Tr. VND) | 51 | |
CTCP Licogi13 - Vật liệu xây dựng (LICOGI13-CMC) | 33,200 (Tr. VND) | 62.80 | |
CTCP LICOGI13 Đầu tư XD và Hạ tầng | 90,000 (Tr. VND) | 94.40 | |
CTCP LIG - Hướng Hóa 2 | 313,632 (Tr. VND) | 99.40 | |
CTCP Năng lượng dầu khí toàn cầu | 300,000 (Tr. VND) | 87.10 | |
CTCP năng lượng tái tạo LICOGI13 | 33,165 (Tr. VND) | 30 | |
CTCP Sông Nhiệm 3 | 165,000 (Tr. VND) | 99.70 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty TNHH MTV Trường TC nghề công trình 1 | 10,400 (Tr. VND) | 100 |
CTCP Công nghệ và vật liệu chuyên dụng LICOGI13 | 20,300 (Tr. VND) | 13.40 | |
CTCP công nghiệp gỗ Miền Đông | 30,000 (Tr. VND) | 51 | |
CTCP Đầu tư Nông nghiệp Sài Gòn Thành Đạt | 60,000 (Tr. VND) | 53.50 | |
CTCP Địa ốc Xanh Sài Gòn Thuận Phước | 200,000 (Tr. VND) | 61.05 | |
CTCP Licogi13 - Cơ giới Hạ tầng (LICOGI13-IMC) | 33,200 (Tr. VND) | 62.80 | |
CTCP Licogi13 - Nền móng Xây dựng (LICOGI13-FC) | 200,000 (Tr. VND) | 51 | |
CTCP Licogi13 - Vật liệu xây dựng (LICOGI13-CMC) | 34,539 (Tr. VND) | 61.65 | |
CTCP LICOGI13 Đầu tư XD và Hạ tầng | 90,000 (Tr. VND) | 94.40 | |
CTCP LIG - Hướng Hóa 2 | 77,032 (Tr. VND) | 97.40 | |
CTCP Năng lượng dầu khí toàn cầu | 300,000 (Tr. VND) | 87.10 | |
CTCP năng lượng tái tạo LICOGI13 | 75,000 (Tr. VND) | 40 | |
CTCP Sông Nhiệm 3 | 165,000 (Tr. VND) | 64 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Công ty TNHH MTV Điện mặt trời Quảng Trị | 241,901 (Tr. VND) | 100 |
Công ty TNHH MTV Trường TC nghề công trình 1 | 10,400 (Tr. VND) | 100 | |
CTCP Đầu tư Nông nghiệp Sài Gòn Thành Đạt | 60,000 (Tr. VND) | 53.50 | |
CTCP Địa ốc Xanh Sài Gòn Thuận Phước | 95,000 (Tr. VND) | 61 | |
CTCP Hà Thái Vina Thái Bình | 20,000 (Tr. VND) | 49 | |
CTCP Licogi13 - Cơ giới Hạ tầng (LICOGI13-IMC) | 33,200 (Tr. VND) | 62.80 | |
CTCP Licogi13 - Nền móng Xây dựng (LICOGI13-FC) | 160,000 (Tr. VND) | 51 | |
CTCP Licogi13 - Vật liệu xây dựng (LICOGI13-CMC) | 34,539 (Tr. VND) | 61.65 | |
CTCP LICOGI13 Đầu tư XD và Hạ tầng | 90,000 (Tr. VND) | 94.40 | |
CTCP LIG - Hướng Hóa 1 | 360,000 (Tr. VND) | 90 | |
CTCP LIG - Hướng Hóa 2 | 360,000 (Tr. VND) | 90 | |
CTCP MELIG13 | 30,000 (Tr. VND) | 51 | |
CTCP Năng lượng dầu khí toàn cầu | 300,000 (Tr. VND) | 87.10 | |
CTCP năng lượng tái tạo LICOGI13 | 75,000 (Tr. VND) | 40 | |
CTCP Sông Nhiệm 3 | 165,000 (Tr. VND) | 64 |