CTCP Licogi 13 (HNX: LIG)
Licogi 13 JSC
3,600
Mở cửa3,700
Cao nhất3,700
Thấp nhất3,600
KLGD32,903
Vốn hóa339.19
Dư mua638,997
Dư bán1,207,997
Cao 52T 6,500
Thấp 52T3,500
KLBQ 52T1,162,239
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.07
EPS70
P/E52.83
F P/E5.99
BVPS14,939
P/B0.25
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 948 | 0.00 | ||
Cá nhân trong nước | 91,220,018 | 95.94 | |||
Cổ phiếu quỹ | 863,908 | 0.91 | |||
Tổ chức trong nước | 2,999,695 | 3.15 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 5,104 | 0.01 | ||
Cá nhân trong nước | 61,309,904 | 94.47 | |||
Cổ phiếu quỹ | 863,908 | 1.33 | |||
Tổ chức trong nước | 2,719,116 | 4.19 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Cá nhân nước ngoài | 15,104 | 0.02 | ||
Cá nhân trong nước | 61,259,813 | 94.39 | |||
Cổ phiếu quỹ | 863,908 | 1.33 | |||
Tổ chức trong nước | 2,759,207 | 4.25 |