CTCP Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng (HNX: LHC)
Lam Dong Investment & Hydraulic Construction JSC
48,400
Mở cửa47,500
Cao nhất48,900
Thấp nhất47,100
KLGD47,300
Vốn hóa696.96
Dư mua40,100
Dư bán25,600
Cao 52T 59,500
Thấp 52T45,900
KLBQ 52T17,045
NN mua21,400
% NN sở hữu16.82
Cổ tức TM2,500
T/S cổ tức0.05
Beta-0.04
EPS5,555
P/E8.55
F P/E6.61
BVPS47,766
P/B0.99
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Lê Đình Hiển | CTHĐQT | 1964 | KS Thủy lợi | 1,072,000 | 2000 |
Ông Trần Việt Thắng | Phó CTHĐQT | 1973 | CN TCKT | 934,400 | 2021 | |
Ông Lý Chủ Hưng | TVHĐQT | 1981 | KS Thủy lợi | 5,000 | 2021 | |
Ông Phan Công Ngôn | TVHĐQT | 1958 | N/a | Độc lập | ||
Ông Lê Văn Quý | TGĐ | 1976 | KS Thủy lợi | 91,600 | 2007 | |
Ông Trần Đại Hiền | Phó TGĐ | 1972 | CN QTKD | N/A | ||
Ông Hầu Văn Tuấn | GĐ Tài chính | 1966 | CN QTKD Thương mại | 36,000 | 1999 | |
Bà Nguyễn Thị Thu Hương | KTT | - | CN TCKT/CN QTKD | N/A | ||
Ông Lê Huy Sáu | Trưởng BKS | 1968 | KS Thủy lợi | 222,000 | 2000 | |
Bà Hoàng Thị Lụa | Thành viên BKS | 1967 | TC Kế toán | 328,000 | 1998 | |
Bà Nguyễn Thị Liên | Thành viên BKS | 1972 | CN KTTC | 165,000 | 2016 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Lê Đình Hiển | CTHĐQT | 1964 | KS Thủy lợi | 1,072,000 | 2000 |
Ông Trần Việt Thắng | Phó CTHĐQT | 1973 | CN TCKT | 528,500 | 2021 | |
Ông Lý Chủ Hưng | TVHĐQT | 1981 | KS Thủy lợi | 35,700 | 2021 | |
Ông Phan Công Ngôn | TVHĐQT | 1958 | KS Thủy lợi | Độc lập | ||
Ông Trần Hùng Phương | TVHĐQT | 1978 | CN K.Tế Ngoại Thương | 140,000 | 2021 | |
Ông Lê Văn Quý | TGĐ | 1976 | KS Thủy lợi | 91,600 | 2007 | |
Ông Trần Đại Hiền | Phó TGĐ | 1972 | CN QTKD | 2022 | ||
Ông Hầu Văn Tuấn | KTT | 1966 | CN QTKD | 27,000 | 1999 | |
Ông Lê Huy Sáu | Trưởng BKS | 1968 | KS Thủy lợi | 222,000 | 2000 | |
Bà Hoàng Thị Lụa | Thành viên BKS | 1967 | TC Kế toán | 328,000 | 1998 | |
Bà Nguyễn Thị Liên | Thành viên BKS | 1972 | CN KTTC | 165,000 | 2016 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Lê Đình Hiển | CTHĐQT | 1964 | KS Thủy lợi | 536,000 | 2000 |
Ông Trần Việt Thắng | Phó CTHĐQT | - | N/a | 264,100 | N/A | |
Ông Lý Chủ Hưng | TVHĐQT | 1981 | N/a | N/A | ||
Ông Phan Công Ngôn | TVHĐQT | 1958 | N/a | Độc lập | ||
Ông Trần Hùng Phương | TVHĐQT | - | CN K.Tế Ngoại Thương | 70,000 | N/A | |
Ông Lê Văn Quý | TGĐ | 1976 | KS Thủy lợi | 45,800 | N/A | |
Ông Kim Ngọc Đảng | Phó TGĐ | 1962 | KS Thủy lợi | 33,000 | 2004 | |
Ông Trần Đại Hiền | Phó TGĐ | 1972 | CN QTKD | N/A | ||
Ông Hầu Văn Tuấn | KTT | 1966 | CN QTKD | 15,500 | 1999 | |
Ông Lê Huy Sáu | Trưởng BKS | 1968 | KS Thủy lợi | 108,400 | N/A | |
Bà Hoàng Thị Lụa | Thành viên BKS | - | TC Kế toán | 164,000 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Liên | Thành viên BKS | 1972 | CN KTTC | 82,200 | N/A |