CTCP Đầu tư Cầu đường CII (HOSE: LGC)
CII Bridges & Roads Investment JSC
Xây dựng và Bất động sản
/ Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng
/ Xây dựng cầu đường, đường cao tốc
57,000
Mở cửa54,100
Cao nhất57,000
Thấp nhất53,400
KLGD1,400
Vốn hóa10,992.72
Dư mua1,300
Dư bán1,100
Cao 52T 65,700
Thấp 52T45,500
KLBQ 52T626
NN mua-
% NN sở hữu44.98
Cổ tức TM3,600
T/S cổ tức0.06
Beta0.23
EPS4,092
P/E14
F P/E11.86
BVPS27,693
P/B2.07
Công ty con, liên doanh, liên kết
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty TNHH BOT Cầu Rạch Miễu | 525,620 (Tr. VND) | 50.36 |
Công ty TNHH Đầu tư Cổ Chiên | 190,000 (Tr. VND) | 51 | |
Công ty TNHH MTV BOT Tỉnh Ninh Thuận | 599,060 (Tr. VND) | 100 | |
CTCP BOT Trung Lương - Mỹ Thuận | 1,542,835 (Tr. VND) | 89 | |
CTCP Cầu đường Hiền An Bình | 287,000 (Tr. VND) | 99.99 | |
CTCP Đầu tư và Phát triển Xây dựng Ninh Thuận | 220,000 (Tr. VND) | 99.99 | |
CTCP Đầu tư và Xây dựng Xa lộ Hà Nội | 1,850,000 (Tr. VND) | 51 | |
CTCP Dịch vụ Quản lý Khai thác Cầu đường CII | 30,000 (Tr. VND) | 66.67 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
29/03/2023 | Công ty TNHH BOT Cầu Rạch Miễu | 525,620 (Tr. VND) | 50.36 |
Công ty TNHH Đầu tư Cổ Chiên | 190,000 (Tr. VND) | 51 | |
CTCP BOT Trung Lương - Mỹ Thuận | 1,542,835 (Tr. VND) | 50 | |
CTCP Cầu đường Hiền An Bình | 287,000 (Tr. VND) | 99.99 | |
CTCP Đầu tư và Xây dựng Xa lộ Hà Nội | 1,850,000 (Tr. VND) | 51 | |
CTCP Xây dựng Cầu Sài Gòn | 27,771 (Tr. VND) | 89.98 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty TNHH BOT Cầu Rạch Miễu | 525,620 (Tr. VND) | 50.36 |
Công ty TNHH Đầu tư Cổ Chiên | 190,000 (Tr. VND) | 51 | |
CTCP BOT Trung Lương - Mỹ Thuận | 1,542,835 (Tr. VND) | 50 | |
CTCP Cầu đường Hiền An Bình | 287,000 (Tr. VND) | 99.99 | |
CTCP Đầu tư và Xây dựng Xa lộ Hà Nội | 1,850,000 (Tr. VND) | 51 | |
CTCP Xây dựng Cầu Sài Gòn | 27,771 (Tr. VND) | 89.98 |