CTCP Đầu tư Cầu đường CII (HOSE: LGC)
CII Bridges & Roads Investment JSC
Xây dựng và Bất động sản
/ Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng
/ Xây dựng cầu đường, đường cao tốc
57,300
Mở cửa57,300
Cao nhất57,300
Thấp nhất57,300
KLGD100
Vốn hóa11,050.58
Dư mua1,500
Dư bán600
Cao 52T 65,700
Thấp 52T45,500
KLBQ 52T622
NN mua-
% NN sở hữu44.98
Cổ tức TM3,600
T/S cổ tức0.06
Beta0.39
EPS4,092
P/E14.12
F P/E11.96
BVPS27,693
P/B2.09
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Nguyễn Văn Thành | CTHĐQT | 1965 | N/a | 3 | 2023 |
Ông Rodrigo E.Franco | Phó CTHĐQT | 1960 | MBA | 86,666,666 | N/A | |
Ông Christopher Daniel C. Lizo | TVHĐQT | 1972 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Lê Quốc Bình | TVHĐQT | 1972 | Thạc sỹ Kế toán - Kiểm toán | 2000 | ||
Ông Lê Văn Nam | TVHĐQT | - | N/a | - | 2023 | |
Ông Nguyễn Văn Chính | TGĐ/TVHĐQT | 1979 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Francis Gerard E. Aberilla | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1965 | ThS QTKD | N/A | ||
Ông Lê Trung Hiếu | GĐ Tài chính | 1987 | N/a | N/A | ||
Bà Lương Thị Thu Yến | KTT | 1981 | ThS QTKD | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Hồng Hạnh | Trưởng BKS | - | N/a | - | 2023 | |
Bà Dương Thị Long Nghi | Thành viên BKS | 1975 | C.Đẳng Kế toán | 2008 | ||
Bà Lương Kim Diên An | Thành viên BKS | 1986 | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Lê Vũ Hoàng | CTHĐQT | 1946 | CN Kinh tế | 105,716,842 | 2013 |
Ông Rodrigo E.Franco | Phó CTHĐQT | 1960 | MBA | 86,666,666 | N/A | |
Ông Christopher Daniel C. Lizo | TVHĐQT | 1972 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Dương Trường Hải | TVHĐQT | 1984 | CN QTKD | N/A | ||
Ông Lê Quốc Bình | TVHĐQT | 1972 | Thạc sỹ Kế toán - Kiểm toán | 2000 | ||
Ông Nguyễn Văn Chính | TGĐ/TVHĐQT | 1979 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Francis Gerard E. Aberilla | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1965 | ThS QTKD | N/A | ||
Ông Nguyễn Minh Trí | Phó TGĐ | 1974 | N/a | N/A | ||
Ông Lê Trung Hiếu | GĐ Tài chính | 1987 | N/a | N/A | ||
Bà Lương Thị Thu Yến | KTT | 1981 | ThS QTKD | N/A | ||
Ông Trần Ngọc Tiến | Trưởng BKS | 1971 | CN Kinh tế/CN Anh văn | 77,325 | 2004 | |
Bà Dương Thị Long Nghi | Thành viên BKS | 1975 | C.Đẳng Kế toán | 2008 | ||
Bà Lương Kim Diên An | Thành viên BKS | 1986 | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Lê Vũ Hoàng | CTHĐQT | 1946 | CN Kinh tế | 105,015,852 | 2013 |
Ông Rodrigo E.Franco | Phó CTHĐQT | 1960 | MBA | 86,666,666 | N/A | |
Ông Christopher Daniel C. Lizo | TVHĐQT | 1975 | N/a | N/A | ||
Ông Dương Trường Hải | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Lê Quốc Bình | TVHĐQT | 1972 | Thạc sỹ Kế toán - Kiểm toán | 105,672,342 | 2000 | |
Ông Nguyễn Văn Chính | TGĐ/TVHĐQT | 1979 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Francis Gerard E. Aberilla | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1965 | ThS QTKD | N/A | ||
Ông Nguyễn Minh Trí | Phó TGĐ | - | N/a | - | N/A | |
Ông Lê Trung Hiếu | GĐ Tài chính | - | N/a | N/A | ||
Bà Lương Thị Thu Yến | KTT | 1981 | ThS QTKD | N/A | ||
Ông Trần Ngọc Tiến | Trưởng BKS | 1971 | CN Kinh tế/CN Anh văn | 77,325 | 2004 | |
Bà Dương Thị Long Nghi | Thành viên BKS | 1975 | C.Đẳng Kế toán | 2008 | ||
Bà Lương Kim Diên An | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |