CTCP Lizen (HOSE: LCG)
Lizen Joint Stock Company
Xây dựng và Bất động sản
/ Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng
/ Xây dựng cầu đường, đường cao tốc
11,600
Mở cửa11,750
Cao nhất11,750
Thấp nhất11,450
KLGD1,845,000
Vốn hóa2,199.83
Dư mua143,900
Dư bán352,700
Cao 52T 14,900
Thấp 52T9,600
KLBQ 52T7,271,325
NN mua3,400
% NN sở hữu2.73
Cổ tức TM700
T/S cổ tức0.06
Beta1.44
EPS637
P/E18.06
F P/E8.82
BVPS13,473
P/B0.85
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
09/12/2022 | CĐ nội bộ | 22,923,915 | 11.96 | ||
CĐ nước ngoài khác | 3,743,185 | 1.95 | |||
CĐ trong nước khác | 162,960,517 | 85.03 | |||
Cổ phiếu quỹ | 2,000,338 | 1.04 | |||
Công đoàn Công ty | 13,215 | 0.01 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nước ngoài khác | 4,351,417 | 2.50 | ||
CĐ trong nước khác | 154,602,412 | 88.65 | |||
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 13,438,643 | 7.71 | |||
Cổ phiếu quỹ | 2,000,338 | 1.15 | |||
Công đoàn Công ty | 12,014 | 0.01 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | CĐ nước ngoài khác | 3,761,709 | 3.21 | ||
CĐ trong nước khác | 89,122,073 | 76.01 | |||
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 22,356,453 | 19.07 | |||
Cổ phiếu quỹ | 2,000,338 | 1.71 | |||
Công đoàn Công ty | 7,937 | 0.01 |