CTCP Lizen (HOSE: LCG)
Lizen Joint Stock Company
Xây dựng và Bất động sản
/ Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng
/ Xây dựng cầu đường, đường cao tốc
11,600
Mở cửa11,750
Cao nhất11,750
Thấp nhất11,450
KLGD1,845,000
Vốn hóa2,199.83
Dư mua143,900
Dư bán352,700
Cao 52T 14,900
Thấp 52T9,600
KLBQ 52T7,271,325
NN mua3,400
% NN sở hữu2.73
Cổ tức TM700
T/S cổ tức0.06
Beta1.44
EPS637
P/E18.06
F P/E8.82
BVPS13,473
P/B0.85
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Bùi Dương Hùng | CTHĐQT | 1958 | KS Đô thị | 5,800,052 | 2001 |
Ông Tăng Quốc Thuộc | Phó CTHĐQT | 1977 | CN QTKD/KS Xây dựng | 1,232,263 | 2006 | |
Ông Budiman Satrio Sudono | TVHĐQT | 1961 | ThS QTKD/CN Kế toán | 97,915 | Độc lập | |
Ông Dương Kim Ngọc | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Phan Ngọc Hiếu | TVHĐQT | 1975 | Kỹ sư | 24 | Độc lập | |
Ông Cao Ngọc Phương | TGĐ | 1986 | Kỹ sư | 221,100 | 2019 | |
Bà Lê Thị Phương Nam | Phó TGĐ | 1976 | Luật sư | 374,000 | 2013 | |
Ông Phí Ngọc Anh | Phó TGĐ | 1972 | Kỹ sư | 28,807 | 2013 | |
Ông Nguyễn Văn Việt | KTT | 1985 | CN Kinh tế | 387,248 | 2013 | |
Ông Nguyễn Minh Khang | TVHĐQT/Trưởng UBKTNB | 1977 | KS Xây dựng/T.S K.Tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Văn Nghĩa | TVHĐQT/Thành viên UBKTNB | 1963 | CN Kinh tế | 9,782,506 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Bùi Dương Hùng | CTHĐQT | 1958 | KS Đô thị | 5,800,052 | 2001 |
Ông Budiman Satrio Sudono | TVHĐQT | 1961 | ThS QTKD/CN Kế toán | 97,915 | Độc lập | |
Ông Phan Ngọc Hiếu | TVHĐQT | 1975 | Kỹ sư | 24 | Độc lập | |
Ông Tăng Quốc Thuộc | TVHĐQT | 1977 | CN QTKD/KS Xây dựng | 1,232,263 | 2006 | |
Ông Cao Ngọc Phương | TGĐ | 1986 | Kỹ sư | 221,100 | 2019 | |
Bà Lê Thị Phương Nam | Phó TGĐ | 1976 | Luật sư | 374,000 | 2013 | |
Ông Phí Ngọc Anh | Phó TGĐ | 1972 | Kỹ sư | 28,807 | 2013 | |
Ông Nguyễn Văn Việt | KTT | 1985 | CN Kinh tế | 387,248 | 2013 | |
Ông Nguyễn Minh Khang | TVHĐQT/Trưởng UBKTNB | 1977 | KS Xây dựng/T.S K.Tế | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Văn Nghĩa | TVHĐQT/Thành viên UBKTNB | 1963 | CN Kinh tế | 14,782,506 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Bùi Dương Hùng | CTHĐQT | 1958 | KS Đô thị | 7,272,775 | 2001 |
Ông Budiman Satrio Sudono | TVHĐQT | 1961 | ThS QTKD/CN Kế toán | 89,014 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Văn Nghĩa | TVHĐQT | - | N/a | 13,438,643 | N/A | |
Ông Phan Ngọc Hiếu | TVHĐQT | 1975 | Kỹ sư | 89,022 | Độc lập | |
Ông Tăng Quốc Thuộc | TGĐ/TVHĐQT | 1977 | CN QTKD/KS Xây dựng | 1,120,240 | 2006 | |
Ông Cao Ngọc Phương | Phó TGĐ/Thành viên UBKTNB | - | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | N/A | ||
Bà Lê Thị Phương Nam | Phó TGĐ | 1976 | Luật sư | 722,000 | 2013 | |
Ông Phí Ngọc Anh | Phó TGĐ | 1972 | Kỹ sư | 64,089 | 2013 | |
Ông Trần Hữu Phong | Phó TGĐ | 1957 | KS Xây dựng/Thạc sỹ Kinh tế | 2019 | ||
Ông Nguyễn Văn Việt | KTT | 1985 | CN Kinh tế | 32,044 | 2013 | |
Ông Nguyễn Minh Khang | TVHĐQT/Trưởng UBKTNB | 1977 | KS Xây dựng/T.S K.Tế | Độc lập | ||
Ông Lê Trung Vũ | Thành viên UBKTNB | - | CN Luật | 2020 |