CTCP Xi măng Hồng Phong (UPCoM: LCC)
Hong Phong Cement Joint Stock Company
4,000
Mở cửa4,000
Cao nhất4,000
Thấp nhất4,000
KLGD
Vốn hóa23.36
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 10,000
Thấp 52T4,000
KLBQ 52T5
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.11
EPS
P/E-
F P/E-424.63
BVPS
P/B-
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Ông Trần Duyên Tùng | CTHĐQT/TGĐ | 1977 | Đại học | 2018 | |
Ông Nguyễn Văn Lợi | Phó CTHĐQT | 1964 | Đại học | 2,264,650 | N/A | |
Bà Vũ Thị Hoa | Phó TGĐ | 1959 | CN Kinh tế | 149,453 | 2013 | |
Bà Lý Kim Anh | KTT/TVHĐQT | 1975 | Đại học | 30,000 | 2013 | |
Ông Nguyễn Văn Thủy | Trưởng BKS | 1957 | KS Xây dựng | 1,287,488 | N/A | |
Ông Lăng Hữu Khanh | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Văn Trọng | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | Ông Trần Duyên Tùng | CTHĐQT/TGĐ | 1977 | Đại học | 2018 | |
Ông Nguyễn Văn Lợi | Phó CTHĐQT | 1964 | Đại học | 2,264,650 | N/A | |
Bà Vũ Thị Hoa | Phó TGĐ | 1959 | CN Kinh tế | 149,453 | 2013 | |
Bà Lý Kim Anh | KTT/TVHĐQT | 1975 | Đại học | 30,000 | 2013 | |
Ông Nguyễn Văn Thủy | Trưởng BKS | 1957 | KS Xây dựng | 1,287,488 | N/A | |
Ông Lăng Hữu Khanh | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Văn Trọng | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2018 | Ông Trần Duyên Tùng | TGĐ/Chủ tịch BĐD | 1977 | Đại học | 2018 | |
Bà Vũ Thị Hoa | Phó CTHĐQT/Phó TGĐ | 1959 | CN Kinh tế | 149,453 | 2013 | |
Bà Lý Kim Anh | KTT/TVHĐQT | 1975 | Đại học | 30,000 | 2013 | |
Ông Nguyễn Văn Thủy | Trưởng BKS | 1957 | KS Xây dựng | 1,287,488 | N/A | |
Ông Lăng Hữu Khanh | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Văn Trọng | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |