CTCP Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng (HOSE: LBM)
Lam Dong Minerals & Building Materials Joint Stock Company
Sản xuất
/ Sản xuất sản phẩm khoáng chất phi kim
/ Sản xuất các sản phẩm từ đất sét và vật liệu chịu nhiệt
43,000
Mở cửa42,800
Cao nhất43,500
Thấp nhất42,650
KLGD14,600
Vốn hóa860
Dư mua2,000
Dư bán600
Cao 52T 50,100
Thấp 52T38,100
KLBQ 52T21,978
NN mua500
% NN sở hữu16.59
Cổ tức TM3,500
T/S cổ tức0.08
Beta0.05
EPS5,412
P/E8.07
F P/E9.71
BVPS31,282
P/B1.40
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
16/11/2022 | CĐ nước ngoài | 2,658,522 | 13.29 | ||
CĐ trong nước | 17,341,478 | 86.71 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nước ngoài | 9,600,000 | 9.60 | ||
CĐ trong nước | 90,400,000 | 90.40 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | CĐ đặc biệt | 7,199,590 | 72 | HĐQT, BKS | |
CĐ Nhà nước | 1 | 0.00 | |||
CĐ nội bộ | 119,314 | 1.19 | BĐH | ||
CĐ nước ngoài khác | 355,750 | 3.56 | |||
CĐ trong nước khác | 2,325,345 | 23.25 |