CTCP Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng (HOSE: LBM)
Lam Dong Minerals & Building Materials Joint Stock Company
Sản xuất
/ Sản xuất sản phẩm khoáng chất phi kim
/ Sản xuất các sản phẩm từ đất sét và vật liệu chịu nhiệt
43,000
Mở cửa42,800
Cao nhất43,500
Thấp nhất42,650
KLGD14,600
Vốn hóa860
Dư mua2,000
Dư bán600
Cao 52T 50,100
Thấp 52T38,100
KLBQ 52T21,978
NN mua500
% NN sở hữu16.59
Cổ tức TM3,500
T/S cổ tức0.08
Beta0.05
EPS5,412
P/E8.07
F P/E9.71
BVPS31,282
P/B1.40
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Lê Đình Hiển | CTHĐQT | 1964 | KS Thủy lợi | 126,948 | 2006 |
Ông Nguyễn An Thái | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1966 | KS Hóa | 76,400 | 2001 | |
Ông Hầu Văn Tuấn | TVHĐQT | 1966 | CN Kinh tế | 2006 | ||
Ông Lê Văn Quý | TVHĐQT | 1976 | KS Thủy lợi | N/A | ||
Ông Mai Nam Dương | TVHĐQT | 1953 | N/a | 85,000 | N/A | |
Ông Ngô Văn Minh | TVHĐQT | 1986 | N/a | Độc lập | ||
Ông Phạm Gia Sâm | TVHĐQT | 1963 | N/a | 18,000 | Độc lập | |
Ông Lê Cao Quang | Phó TGĐ | 1981 | KS Xây dựng | 87,564 | N/A | |
Ông Lê Nam Đồng | Phó TGĐ | 1980 | CN Kế toán-Kiểm toán | 3,000 | 2004 | |
Ông Lê Thanh Hòa | Phó TGĐ | 1979 | CN QTKD | 81,600 | N/A | |
Ông Nguyễn Quang Duyệt | Phó TGĐ | 1979 | CN Hóa | 18 | N/A | |
Ông Nguyễn Thanh Toàn | Phó TGĐ | 1975 | KS Điện - Điện tử | 4 | N/A | |
Ông Trần Văn Hiến | Phó TGĐ | 1982 | CN QTKD | 6 | N/A | |
Bà Dương Thị Ngọc Ngân | KTT | 1988 | CN Tài chính - Ngân hàng | 1,900 | N/A | |
Ông Phạm Hồng Hải | Trưởng BKS | - | N/a | - | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thu Hương | Thành viên BKS | 1987 | CN Kinh tế | 2012 | ||
Ông Trần Hùng Phương | Thành viên BKS | 1978 | CN K.Tế Ngoại Thương | 100,260 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Trần Hùng Phương | Thành viên BKS | 1978 | CN K.Tế Ngoại Thương | 200,260 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Lê Đình Hiển | CTHĐQT | 1964 | KS Thủy lợi | 6,617,034 | 2006 |
Ông Nguyễn An Thái | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1966 | KS Hóa | 76,400 | 2001 | |
Ông Hầu Văn Tuấn | TVHĐQT | 1966 | CN Kinh tế | 2006 | ||
Ông Lê Văn Quý | TVHĐQT | 1976 | KS Thủy lợi | N/A | ||
Ông Mai Nam Dương | TVHĐQT | 1953 | KS Thủy lợi | 85,000 | N/A | |
Ông Ngô Văn Minh | TVHĐQT | 1986 | N/a | Độc lập | ||
Ông Phạm Gia Sâm | TVHĐQT | 1963 | CN Kinh tế | 18,000 | Độc lập | |
Ông Lê Cao Quang | Phó TGĐ | 1981 | KS Xây dựng | 65,164 | N/A | |
Ông Lê Nam Đồng | Phó TGĐ | 1980 | CN Kế toán-Kiểm toán | 3,000 | 2004 | |
Ông Lê Thanh Hòa | Phó TGĐ | 1979 | CN QTKD | 132,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Quang Duyệt | Phó TGĐ | 1979 | CN Hóa | 18 | N/A | |
Ông Nguyễn Thanh Toàn | Phó TGĐ | 1975 | KS Điện - Điện tử | 4 | N/A | |
Ông Trần Văn Hiến | Phó TGĐ | 1982 | CN QTKD | 6 | N/A | |
Bà Dương Thị Ngọc Ngân | KTT | 1988 | CN Tài chính - Ngân hàng | 1,200 | N/A | |
Bà Lê Thị Thủy | Trưởng BKS | 1987 | CN Kế toán | 5,800 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thu Hương | Thành viên BKS | 1987 | CN Kinh tế | 2012 | ||
Ông Trần Hùng Phương | Thành viên BKS | 1978 | CN K.Tế Ngoại Thương | 200,260 | N/A |