CTCP Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao (HNX: LAS)
Lam Thao Fertilizers And Chemicals JSC
Sản xuất
/ Sản xuất hóa chất, dược phẩm
/ Sản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp
18,800
Mở cửa18,900
Cao nhất19,000
Thấp nhất18,800
KLGD30,006
Vốn hóa2,121.70
Dư mua147,794
Dư bán251,794
Cao 52T 22,600
Thấp 52T8,500
KLBQ 52T828,125
NN mua-
% NN sở hữu3.08
Cổ tức TM600
T/S cổ tức0.03
Beta1.28
EPS1,487
P/E12.58
F P/E20.69
BVPS13,063
P/B1.43
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
24/08/2022 | Cá nhân nước ngoài | 17,117 | 0.02 | ||
Cá nhân trong nước | 33,061,234 | 29.29 | |||
CĐ Nhà nước | 78,791,985 | 69.82 | Tập đoàn Hóa chất Việt Nam | ||
Công đoàn Công ty | 391,665 | 0.35 | |||
Tổ chức nước ngoài | 15,322 | 0.01 | |||
Tổ chức trong nước | 579,077 | 0.51 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 54,664 | 0.05 | ||
Cá nhân trong nước | 32,470,121 | 28.77 | |||
CĐ Nhà nước | 78,791,985 | 69.82 | Tập đoàn Hóa chất Việt Nam | ||
Công đoàn Công ty | 391,665 | 0.35 | |||
Tổ chức nước ngoài | 6,522 | 0.01 | |||
Tổ chức trong nước | 1,141,443 | 1.01 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
11/12/2019 | Cá nhân nước ngoài | 42,138 | 0.04 | ||
Cá nhân trong nước | 22,809,197 | 20.21 | |||
CĐ Nhà nước | 78,791,985 | 69.82 | Tập đoàn Hóa chất Việt Nam | ||
Công đoàn Công ty | 391,665 | 0.35 | |||
Tổ chức nước ngoài | 6,055,087 | 5.37 | |||
Tổ chức trong nước | 4,766,328 | 4.22 |