CTCP Licogi 14 (HNX: L14)
Licogi 14 JSC
37,500
Mở cửa37,500
Cao nhất38,400
Thấp nhất37,000
KLGD210,052
Vốn hóa1,157.22
Dư mua129,348
Dư bán95,648
Cao 52T 62,000
Thấp 52T36,300
KLBQ 52T469,076
NN mua2,100
% NN sở hữu0.30
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.54
EPS809
P/E46.72
F P/E46.66
BVPS14,013
P/B2.70
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
30/12/2022 | CĐ lớn | 2,553,071 | 8.29 | ||
CĐ Nhà nước | 6,856,010 | 22.25 | |||
CĐ nước ngoài khác | 26,095 | 0.08 | |||
CĐ trong nước khác | 21,374,339 | 69.38 | |||
Cổ phiếu quỹ | 200 | 0.00 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
12/01/2022 | CĐ lớn | 9,071,862 | 33.02 | ||
CĐ Nhà nước | 6,961,871 | 25.34 | |||
CĐ sáng lập | 1,901,190 | 6.92 | |||
CĐ trong nước khác | 18,610,780 | 67.74 | |||
Cổ phiếu quỹ | - | 0.00 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | CĐ Nhà nước | 6,328,590 | 25.94 | ||
CĐ nước ngoài | 8,586 | 0.04 | |||
CĐ sáng lập | 1,811,285 | 7.42 | |||
CĐ trong nước khác | 16,246,906 | 66.60 | |||
Cổ phiếu quỹ | 200 | 0.00 |