CTCP Sản xuất Xuất nhập khẩu Inox Kim Vĩ (UPCoM: KVC)
Kim Vi Inox Import Export Prodution Joint Stock Company
2,100
Mở cửa2,000
Cao nhất2,100
Thấp nhất1,900
KLGD369,801
Vốn hóa103.95
Dư mua977,599
Dư bán287,399
Cao 52T 3,500
Thấp 52T1,100
KLBQ 52T819,858
NN mua-
% NN sở hữu1.25
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.54
EPS-84
P/E-23.09
F P/E12.02
BVPS9,265
P/B0.21
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Đỗ Hùng | CTHĐQT | 1968 | CN Kinh tế | 1,100,000 | 2000 |
Bà Đỗ Thị Thu Trang | TVHĐQT | 1976 | CN Kinh tế | 200,000 | 2000 | |
Ông Lê Trần Vũ Đạt | TVHĐQT | 1978 | CN Kinh tế | 100 | 2000 | |
Ông Lưu Xuân | TVHĐQT | 1965 | CN Kinh tế | 5,000 | 2007 | |
Ông Đỗ Hòa | TVHĐQT/Quyền TGĐ | 1972 | CN Kinh tế | 400,000 | 2000 | |
Ông Trần Trung Nghĩa | KTT | 1984 | CN Kinh tế | 10,000 | 2010 | |
Ông Phan Thanh Tấn | Trưởng BKS | 1976 | CN Kinh tế | 2010 | ||
Bà Nguyễn Đài Trang | Thành viên BKS | 1978 | Trung cấp Kinh tế | 1,000 | 2007 | |
Ông Nguyễn Tăng Minh Đức | Thành viên BKS | 1975 | CN Kinh tế | 1,000 | 2001 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Đỗ Hùng | CTHĐQT | 1968 | CN Kinh tế | 1,100,000 | 2000 |
Bà Đỗ Thị Thu Trang | TVHĐQT | 1976 | CN Kinh tế | 200,000 | 2000 | |
Ông Lê Trần Vũ Đạt | TVHĐQT | 1978 | CN Kinh tế | 100 | 2000 | |
Ông Lưu Xuân | TVHĐQT | 1965 | CN Kinh tế | 5,000 | 2007 | |
Ông Đỗ Hòa | TVHĐQT/Quyền TGĐ | 1972 | CN Kinh tế | 400,000 | 2000 | |
Ông Trần Trung Nghĩa | KTT | 1984 | CN Kinh tế | 10,000 | 2010 | |
Ông Phan Thanh Tấn | Trưởng BKS | 1976 | CN Kinh tế | 2010 | ||
Bà Nguyễn Đài Trang | Thành viên BKS | 1978 | Trung cấp Kinh tế | 1,000 | 2007 | |
Ông Nguyễn Tăng Minh Đức | Thành viên BKS | 1975 | CN Kinh tế | 1,000 | 2001 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Đỗ Hùng | CTHĐQT/TGĐ Điều hành | 1968 | CN Kinh tế | 1,100,000 | 2000 |
Bà Đỗ Thị Thu Trang | TVHĐQT | 1976 | CN Kinh tế | 200,000 | 2000 | |
Ông Lê Trần Vũ Đạt | TVHĐQT | 1978 | CN Kinh tế | 100 | 2000 | |
Ông Lưu Xuân | TVHĐQT | 1965 | CN Kinh tế | 5,000 | 2007 | |
Ông Đỗ Hòa | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1972 | CN Kinh tế | 400,000 | 2000 | |
Ông Trần Trung Nghĩa | KTT | - | CN Kinh tế | 10,000 | 2010 | |
Ông Phan Thanh Tấn | Trưởng BKS | 1976 | CN Kinh tế | 2010 | ||
Bà Nguyễn Đài Trang | Thành viên BKS | 1978 | Trung cấp Kinh tế | 1,000 | 2007 | |
Ông Nguyễn Tăng Minh Đức | Thành viên BKS | 1975 | CN Kinh tế | 1,000 | 2001 |