CTCP CNC Capital Việt Nam (HNX: KSQ)
CNC Capital Vietnam JSC
3,300
Mở cửa3,100
Cao nhất3,300
Thấp nhất2,900
KLGD766,051
Vốn hóa99
Dư mua321,249
Dư bán
Cao 52T 4,600
Thấp 52T1,400
KLBQ 52T232,884
NN mua-
% NN sở hữu0.57
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.44
EPS336
P/E8.94
F P/E562.85
BVPS9,041
P/B0.33
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 176,100 | 0.59 | ||
Cá nhân trong nước | 29,809,550 | 99.37 | |||
Tổ chức nước ngoài | 13,600 | 0.05 | |||
Tổ chức trong nước | 750 | 0.00 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 140,800 | 0.47 | ||
Cá nhân trong nước | 29,842,921 | 99.48 | |||
Tổ chức nước ngoài | 14,400 | 0.05 | |||
Tổ chức trong nước | 1,879 | 0.01 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
13/04/2020 | Cá nhân nước ngoài | 127,900 | 0.43 | ||
Cá nhân trong nước | 29,870,623 | 99.57 | |||
Tổ chức nước ngoài | 500 | 0.00 | |||
Tổ chức trong nước | 977 | 0.00 |