CTCP Đầu tư tài sản Koji (HOSE: KPF)
Koji Asset Investment Joint Stock Company
Dịch vụ chuyên môn, khoa học và công nghệ
/ Kiến trúc, tư vấn xây dựng và dịch vụ liên quan
/ Dịch vụ tư vấn xây dựng
3,030
Mở cửa3,020
Cao nhất3,080
Thấp nhất3,000
KLGD90,200
Vốn hóa184.43
Dư mua6,800
Dư bán21,000
Cao 52T 9,500
Thấp 52T2,900
KLBQ 52T569,127
NN mua-
% NN sở hữu0.22
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.57
EPS-208
P/E-14.54
F P/E2.88
BVPS13,025
P/B0.23
Cổ đông lớn
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Vũ Ngọc Hoàng | 3,820,162 | 6.28 |
Thái Thị Hải Yến | 3,606,748 | 5.93 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Vũ Đức Toàn | 3,307,500 | 18.36 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Vũ Đức Toàn | 3,307,500 | 18.36 |
Trần Thị Dịu Hòa | 2,592,500 | 14.39 | |
Đinh Kim Nhung | 2,362,500 | 13.11 | |
Lê Anh Đức | 2,205,000 | 12.24 | |
Lê Thị Ngọc | 1,967,000 | 11 | |
Nguyễn Hùng Cường | 1,445,000 | 8.02 |