CTCP Kim khí Miền Trung (HNX: KMT)
Central Viet Nam Metal Corporation
10,600
Mở cửa10,600
Cao nhất10,600
Thấp nhất10,600
KLGD
Vốn hóa104.37
Dư mua
Dư bán4,400
Cao 52T 12,400
Thấp 52T7,200
KLBQ 52T1,240
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM800
T/S cổ tức0.08
Beta0.16
EPS1,090
P/E9.73
F P/E8.70
BVPS14,047
P/B0.75
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ lớn trong nước | 8,259,824 | 83.89 | ||
CĐ nước ngoài | 2,317 | 0.02 | |||
CĐ trong nước | 1,584,421 | 16.09 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
01/07/2022 | CĐ lớn trong nước | 8,259,824 | 83.89 | ||
CĐ nước ngoài sở hữu dưới 5% số cổ phiếu | 12,117 | 0.12 | |||
CĐ trong nước sở hữu dưới 5% số cổ phiếu | 1,574,621 | 15.99 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ lớn trong nước | 8,259,824 | 83.89 | ||
CĐ nước ngoài sở hữu dưới 5% số cổ phiếu | 12,317 | 0.13 | |||
CĐ trong nước sở hữu dưới 5% số cổ phiếu | 1,574,421 | 15.99 |