CTCP Kim khí Miền Trung (HNX: KMT)
Central Viet Nam Metal Corporation
10,600
Mở cửa10,600
Cao nhất10,600
Thấp nhất10,600
KLGD
Vốn hóa104.37
Dư mua
Dư bán4,400
Cao 52T 12,400
Thấp 52T7,200
KLBQ 52T1,240
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM800
T/S cổ tức0.08
Beta0.16
EPS1,090
P/E9.73
F P/E8.70
BVPS14,047
P/B0.75
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Huỳnh Trung Quang | CTHĐQT | 1957 | KS Điện | 2,913 | 2006 |
Ông Đoàn Công Sơn | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Văn Bốn | TVHĐQT | 1972 | CN QTKD | 2012 | ||
Ông Phạm Thanh Lâm | TVHĐQT | 1978 | KS Luyện kim | 1,508,570 | 2019 | |
Ông Nguyễn Anh Hoàng | TGĐ/TVHĐQT | 1969 | CN Kinh tế | 2,262,854 | 2015 | |
Ông Nguyễn Minh Đức | Phó TGĐ | 1976 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Thanh Tuân | Phó TGĐ | 1971 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Đăng Loan | KTT | 1976 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Trần Nguyễn Hoàng Nam Thành Tuấn | Trưởng BKS | 1962 | CN Kế toán | 19 | 1995 | |
Ông Lê Văn Châu | Thành viên BKS | - | TC Kế toán | 1,000 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Huyền | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Huỳnh Trung Quang | CTHĐQT | 1957 | KS Điện | 2,913 | 2006 |
Ông Đoàn Công Sơn | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Văn Bốn | TVHĐQT | 1972 | CN QTKD | 2012 | ||
Ông Phạm Thanh Lâm | TVHĐQT | 1978 | KS Luyện kim | 1,508,570 | 2019 | |
Ông Nguyễn Anh Hoàng | TGĐ/TVHĐQT | 1969 | CN Kinh tế | 2,262,854 | 2015 | |
Ông Nguyễn Minh Đức | Phó TGĐ | 1976 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Thanh Tuân | Phó TGĐ | 1971 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Đăng Loan | KTT | 1976 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Trần Nguyễn Hoàng Nam Thành Tuấn | Trưởng BKS | 1962 | CN Kế toán | 19 | 1995 | |
Ông Lê Văn Châu | Thành viên BKS | - | TC Kế toán | 1,000 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Tuyết Nga | Thành viên BKS | 1967 | CN TCKT | 2016 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Huỳnh Trung Quang | CTHĐQT | 1957 | KS Điện | 2,913 | 2006 |
Ông Đoàn Công Sơn | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Văn Bốn | TVHĐQT | 1972 | CN QTKD | 2012 | ||
Ông Phạm Thanh Lâm | TVHĐQT | 1978 | KS Luyện kim | 1,508,570 | 2019 | |
Ông Nguyễn Anh Hoàng | TGĐ/TVHĐQT | 1969 | CN Kinh tế | 2,262,854 | 2015 | |
Ông Nguyễn Minh Đức | Phó TGĐ | 1976 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Đăng Loan | KTT | 1976 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Trần Nguyễn Hoàng Nam Thành Tuấn | Trưởng BKS | 1962 | CN Kế toán | 19 | 1995 | |
Ông Lê Văn Châu | Thành viên BKS | - | N/a | 1,000 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Tuyết Nga | Thành viên BKS | 1967 | CN TCKT | 2016 |