Tổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc - CTCP (HOSE: KBC)
Kinh Bac City Development Holding Corporation
29,500
Mở cửa29,250
Cao nhất29,900
Thấp nhất29,050
KLGD5,085,300
Vốn hóa22,644.34
Dư mua35,400
Dư bán105,100
Cao 52T 36,200
Thấp 52T25,500
KLBQ 52T8,848,764
NN mua1,007,400
% NN sở hữu22.80
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.71
EPS930
P/E31.17
F P/E4.95
BVPS26,243
P/B1.11
Công ty con, liên doanh, liên kết
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH MTV Đầu tư Kinh Bắc - Đà Nẵng | - | 100 |
Công ty TNHH MTV Đầu tư NGD | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Kinh doanh Văn phòng và nhà xưởng Kinh Bắc | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Phát triển Đô thị Tràng Cát | - | 100 | |
CTCP Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | - | 21.48 | |
CTCP Đầu tư Sài Gòn Đà Nẵng | - | 48 | |
CTCP Khu Công nghiệp Sài Gòn - Bắc Giang | - | 92.50 | |
CTCP Khu Công nghiệp Sài Gòn - Hải Phòng | - | 86.54 | |
CTCP Phát triển Đô thị Sài Gòn - Tây Bắc | - | 74.30 | |
CTCP Phát triển Đô thị Tiên Dương | - | 51 | |
CTCP Scanviwood | - | 34 | |
CTCP Tập đoàn Đầu tư Vũng Tàu | - | 74.52 | |
CTCP Tập đoàn và Đầu tư Phát triển Hưng Yên | - | 95 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty TNHH Saigontel Long An | - | -1 |
CTCP Công viên Tâm Linh Bảo Lạc | - | -1 | |
CTCP Đầu tư Phát triển Long An | - | -1 | |
CTCP KCN Lê Minh Xuân 2 | - | -1 | |
CTCP KCN Sài Gòn Nhơn Hội | - | -1 | |
CTCP Tập đoàn Đầu tư Vũng Tàu | - | -1 | |
CTCP Tập đoàn và Đầu tư Phát triển Hưng Yên | - | 70 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Công ty TNHH MTV Đầu Tư Kinh Bắc - Đà Nẵng | - | 100 |
Công ty TNHH MTV Đầu tư NGD | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV khu công nghiệp Bắc Giang- Long An | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV khu công nghiệp Tân Phú Trung - Long An | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Kinh doanh và Văn phòng và Nhà xưởng Kinh Bắc | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Phát triển đô thị Tràng Cát | - | 100 | |
Công ty TNHH Phát triển cơ sở hạ tầng công nghiệp Tân Tập | - | 100 | |
Công ty TNHH Phát triển cơ sở hạ tầng công nghiệp Tân Tập | - | 100 | |
CTCP Công nghệ Viễn thông Sài Gòn | - | 21.48 | |
CTCP KCN Sài Gòn - Bắc Giang | - | 92.10 | |
CTCP Khu công nghiệp Sài Gòn - Hải Phòng | - | 86.54 | |
CTCP Phát triển Đô thị Sài Gòn - Tây Bắc | - | 74.30 | |
CTCP Phát triển Đô thị Tiên Dương | - | 51 | |
CTCP Scanviwood | - | 34 |