Tổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc - CTCP (HOSE: KBC)
Kinh Bac City Development Holding Corporation
29,500
Mở cửa29,250
Cao nhất29,900
Thấp nhất29,050
KLGD5,085,300
Vốn hóa22,644.34
Dư mua35,400
Dư bán105,100
Cao 52T 36,200
Thấp 52T25,500
KLBQ 52T8,848,764
NN mua1,007,400
% NN sở hữu22.80
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.71
EPS930
P/E31.17
F P/E4.95
BVPS26,243
P/B1.11
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
28/11/2022 | Cá nhân nước ngoài | 1,513,610 | 0.20 | ||
Cá nhân trong nước | 478,552,371 | 62.34 | |||
Tổ chức nước ngoài | 121,113,967 | 15.78 | |||
Tổ chức trong nước | 166,424,811 | 21.68 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
10/01/2022 | Cá nhân nước ngoài | 930,998 | 0.16 | ||
Cá nhân trong nước | 359,815,970 | 62.50 | |||
Cổ phiếu quỹ | 5,950,978 | 1.03 | |||
Tổ chức nước ngoài | 91,011,026 | 15.81 | |||
Tổ chức trong nước | 118,002,195 | 20.50 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
17/02/2021 | Cá nhân nước ngoài | 1,081,388 | 0.27 | ||
Cá nhân trong nước | 271,603,071 | 49.69 | |||
Cổ phiếu quỹ | 5,950,978 | 1.47 | |||
Tổ chức nước ngoài | 94,658,781 | 23.33 | |||
Tổ chức trong nước | 102,416,949 | 25.24 |