CTCP Dược phẩm Imexpharm (HOSE: IMP)
Imexpharm Corporation
64,500
Mở cửa65,100
Cao nhất65,100
Thấp nhất64,400
KLGD24,200
Vốn hóa4,515.30
Dư mua5,500
Dư bán5,500
Cao 52T 71,000
Thấp 52T48,600
KLBQ 52T22,584
NN mua200
% NN sở hữu49.64
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.02
Beta0.38
EPS4,159
P/E15.65
F P/E16.58
BVPS30,662
P/B2.12
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Bà Chun Chaerhan | CTHĐQT | 1979 | Thạc sỹ Kinh tế | N/A | |
Bà Hàn Thị Khánh Vinh | TVHĐQT | 1975 | ThS Kế toán | N/A | ||
Ông Hoàng Đức Hùng | TVHĐQT | 1973 | Thạc sỹ | Độc lập | ||
Ông Trương Minh Hùng | TVHĐQT | 1979 | CN Kế toán-Kiểm toán | N/A | ||
Bà Trần Thị Đào | TGĐ/TVHĐQT | 1952 | Dược sỹ | 350,000 | 2001 | |
Ông Huỳnh Văn Nhung | Phó TGĐ | 1973 | Dược sỹ CK1 | 71,000 | 1998 | |
Ông Lê Văn Nhã Phương | Phó TGĐ | 1980 | T.S Dược học | 109,000 | 2017 | |
Ông Ngô Minh Tuấn | Phó TGĐ | 1979 | ThS QTKD | 150,000 | 2004 | |
Ông Nguyễn An Duy | Phó TGĐ | 1974 | ThS QTKD | N/A | ||
Ông Nguyen Tom Thanh | Phó TGĐ | 1975 | Thạc sỹ | N/A | ||
Ông Trần Hoài Hạnh | KTT | 1963 | CN KTTC | 14,000 | 1997 | |
Ông Chung Suyong | TVHĐQT/Trưởng Ủy ban Kiểm toán | 1972 | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Quốc Định | CTHĐQT/Phó TGĐ | 1962 | CN KTTC | 300,000 | 2001 |
Bà Trần Thị Đào | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1952 | Dược sỹ | 350,000 | 2001 | |
Bà Hàn Thị Khánh Vinh | TVHĐQT | 1975 | ThS Kế toán | N/A | ||
Ông Trương Minh Hùng | TVHĐQT | 1979 | CN Kế toán-Kiểm toán | N/A | ||
Ông Lê Văn Nhã Phương | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1980 | T.S Dược học | 109,000 | 2017 | |
Ông Ngô Minh Tuấn | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1979 | ThS QTKD | 150,000 | 2004 | |
Ông Huỳnh Văn Nhung | Phó TGĐ | 1973 | Dược sỹ CK1 | 71,000 | 1998 | |
Ông Trần Hoài Hạnh | KTT | 1963 | CN KTTC | 14,000 | 1997 | |
Bà Lê Thị Kim Chung | Trưởng BKS | 1960 | Cử nhân | 21,000 | 2007 | |
Bà Đỗ Thị Thanh Thúy | Thành viên BKS | 1965 | Cử nhân | 11,900 | 2004 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Nguyễn Quốc Định | CTHĐQT/Phó TGĐ | 1962 | CN KTTC | 350,000 | 2001 |
Bà Trần Thị Đào | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1952 | Dược sỹ | 590,000 | 2001 | |
Bà Hàn Thị Khánh Vinh | TVHĐQT | 1975 | ThS Kế toán | N/A | ||
Ông Trần Anh Tuấn | TVHĐQT | 1973 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 48,000 | 2009 | |
Ông Trương Minh Hùng | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Lê Văn Nhã Phương | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1980 | T.S Dược học | 109,000 | 2017 | |
Ông Ngô Minh Tuấn | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1979 | ThS QTKD | 200,000 | 2004 | |
Ông Huỳnh Văn Nhung | Phó TGĐ | 1973 | CN QTKD/Dược sỹ | 71,000 | 1998 | |
Ông Trần Hoài Hạnh | KTT | 1963 | CN KTTC | 24,500 | 1997 | |
Ông Nguyễn Đức Tuấn | Trưởng BKS | 1982 | Đại học | 59,960 | 2009 | |
Bà Đỗ Thị Thanh Thúy | Thành viên BKS | 1965 | Cử nhân | 11,900 | 2004 | |
Bà Lê Thị Kim Chung | Thành viên BKS | 1960 | Cử nhân | 21,000 | 2007 |