CTCP ICD Tân Cảng - Long Bình (HOSE: ILB)
ICD Tan Cang – Long Binh JSC
32,500
Mở cửa32,800
Cao nhất32,800
Thấp nhất32,500
KLGD200
Vốn hóa796.32
Dư mua1,400
Dư bán1,000
Cao 52T 33,700
Thấp 52T27,900
KLBQ 52T5,904
NN mua-
% NN sở hữu4.07
Cổ tức TM1,990
T/S cổ tức0.06
Beta-0.25
EPS4,108
P/E7.98
F P/E7.92
BVPS23,016
P/B1.43
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Trần Triệu Phú | CTHĐQT | 1965 | Cử nhân | 120,750 | N/A |
Ông Cao Ngọc Đức | TVHĐQT | - | N/a | 7,605 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Đức Anh | TVHĐQT | 1988 | N/a | N/A | ||
Ông Phạm Văn Phòng | TVHĐQT | - | N/a | 1,875,000 | N/A | |
Ông Phan Anh Tuấn | GĐ/TVHĐQT | 1985 | ThS QTKD | 2,539,080 | N/A | |
Bà Đoàn Thị Hằng | Phó GĐ | 1977 | ThS QTKD | 1,790 | N/A | |
Ông Nguyễn Thành Nhân | Phó GĐ | 1974 | KS K.Tế Vận tải biển | N/A | ||
Ông Lê Quỳnh Quang | KTT | 1982 | ThS Kế toán, tài chính | 4 | N/A | |
Ông Thái Hoàng Lam | Trưởng BKS | - | Kiến trúc sư | N/A | ||
Ông Trần Nghĩa Sĩ | Thành viên BKS | 1964 | CN KTTC | N/A | ||
Ông Trần Quốc Việt | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Trần Triệu Phú | CTHĐQT | 1965 | Cử nhân | 120,750 | N/A |
Ông Cao Ngọc Đức | TVHĐQT | - | N/a | 7,605 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Đức Anh | TVHĐQT | 1988 | N/a | N/A | ||
Ông Phạm Văn Phòng | TVHĐQT | - | N/a | 1,875,000 | N/A | |
Ông Phan Anh Tuấn | GĐ/TVHĐQT | 1985 | ThS QTKD | 10,000 | N/A | |
Bà Đoàn Thị Hằng | Phó GĐ | 1977 | ThS QTKD | 1,790 | N/A | |
Ông Nguyễn Thành Nhân | Phó GĐ | 1974 | KS K.Tế Vận tải biển | N/A | ||
Ông Lê Quỳnh Quang | KTT | 1982 | ThS Kế toán, tài chính | 4 | N/A | |
Ông Nguyễn Đức Khiêm | Trưởng BKS | 1962 | Tài chính kế toán | 600 | N/A | |
Ông Thái Hoàng Lam | Thành viên BKS | - | Kiến trúc sư | N/A | ||
Ông Trần Nghĩa Sĩ | Thành viên BKS | 1964 | CN KTTC | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Trần Triệu Phú | CTHĐQT | 1965 | Cử nhân | 120,750 | N/A |
Ông Cao Ngọc Đức | TVHĐQT | - | N/a | 7,603 | N/A | |
Ông Phạm Văn Phòng | TVHĐQT | - | N/a | 1,875,000 | N/A | |
Ông Phan Anh Tuấn | GĐ/TVHĐQT | 1985 | N/a | 10,000 | N/A | |
Bà Đoàn Thị Hằng | Phó GĐ | 1977 | N/a | 1,790 | N/A | |
Ông Nguyễn Thành Nhân | Phó GĐ | 1974 | N/a | N/A | ||
Ông Lê Quỳnh Quang | KTT | - | N/a | 2 | N/A | |
Ông Nguyễn Đức Khiêm | Trưởng BKS | 1962 | N/a | 600 | N/A | |
Ông Thái Hoàng Lam | Thành viên BKS | - | N/a | - | N/A | |
Ông Trần Nghĩa Sĩ | Thành viên BKS | 1964 | N/a | 63,100 | N/A |