CTCP ILA (UPCoM: ILA)
ILA Joint Stock Company
5,600
Mở cửa5,700
Cao nhất5,700
Thấp nhất5,600
KLGD74,400
Vốn hóa103.77
Dư mua60,800
Dư bán106,900
Cao 52T 6,500
Thấp 52T3,000
KLBQ 52T120,909
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.74
EPS238
P/E24.21
F P/E7.63
BVPS11,061
P/B0.52
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ cá nhân | 18,166,969 | 98.04 | ||
CĐ tổ chức | 362,970 | 1.96 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
24/03/2022 | CĐ cá nhân | 18,166,945 | 98.04 | ||
CĐ tổ chức | 362,994 | 1.96 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | CĐ cá nhân | 16,767,193 | 98.63 | ||
CĐ tổ chức | 232,800 | 1.37 |