Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP (HOSE: HVN)
Vietnam Airlines JSC
18,500
Mở cửa17,400
Cao nhất18,500
Thấp nhất17,400
KLGD6,741,300
Vốn hóa40,966.29
Dư mua4,541,000
Dư bán
Cao 52T 18,500
Thấp 52T10,200
KLBQ 52T1,127,012
NN mua19,400
% NN sở hữu5.98
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.83
EPS-619
P/E-27.97
F P/E-2.55
BVPS-5,670
P/B-3.05
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 5,846,547 | 0.26 | ||
Cá nhân trong nước | 152,932,871 | 6.91 | |||
Tổ chức nước ngoài | 125,466,017 | 5.67 | |||
Tổ chức trong nước | 1,930,148,739 | 87.16 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 4,105,676 | 0.19 | ||
Cá nhân trong nước | 146,769,261 | 6.63 | |||
Tổ chức nước ngoài | 129,266,517 | 5.84 | |||
Tổ chức trong nước | 1,934,252,720 | 87.35 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 2,824,109 | 0.13 | ||
Cá nhân trong nước | 143,955,826 | 6.50 | |||
Tổ chức nước ngoài | 128,389,779 | 5.80 | |||
Tổ chức trong nước | 1,939,224,460 | 87.57 |