CTCP Đầu tư và Công nghệ HVC (HOSE: HVH)
HVC Investment and Technology JSC
5,430
Mở cửa5,410
Cao nhất5,430
Thấp nhất5,380
KLGD93,600
Vốn hóa220.70
Dư mua5,700
Dư bán16,100
Cao 52T 6,700
Thấp 52T5,000
KLBQ 52T185,052
NN mua-
% NN sở hữu0.31
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.26
EPS481
P/E11.18
F P/E7.29
BVPS12,232
P/B0.44
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Trần Hữu Đông | CTHĐQT | 1982 | CN QTKD | 8,103,944 | 2012 |
Ông Đỗ Huy Cường | Phó CTHĐQT | 1977 | ThS Môi trường | 4,612,502 | 2012 | |
Ông Đào Thanh Sơn | TVHĐQT | 1988 | KS Điện | Độc lập | ||
Ông Lê Văn Cường | TGĐ/TVHĐQT | 1985 | KS Công trình | 3,897,584 | 2012 | |
Bà Vũ Thị Ngà | Phó TGĐ Thường trực | 1982 | CN Kinh tế | 1,006,647 | N/A | |
Ông Trương Thanh Tùng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1980 | KS. Môi trường | 1,020,747 | 2012 | |
Ông Nguyễn Xuân Trường | Phó TGĐ | - | N/a | 110,505 | N/A | |
Bà Cao Hải Ngọc | KTT | 1984 | Đại học | - | N/A | |
Bà Đào Thị Dung | Trưởng BKS | 1962 | CN Kinh tế | 20,000 | 2014 | |
Bà Hà Thị Linh | Thành viên BKS | 1997 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thúy Lan | Thành viên BKS | 1982 | CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Trần Hữu Đông | CTHĐQT | 1982 | CN QTKD | 7,903,944 | 2012 |
Ông Đỗ Huy Cường | Phó CTHĐQT | 1977 | ThS Môi trường | 4,612,502 | 2012 | |
Ông Đào Thanh Sơn | TVHĐQT | 1988 | KS Điện | Độc lập | ||
Ông Haihui Liu | TVHĐQT | 1984 | N/a | Độc lập | ||
Ông Lê Văn Cường | TGĐ/TVHĐQT | 1985 | KS Công trình | 3,897,584 | 2012 | |
Bà Vũ Thị Ngà | Phó TGĐ Thường trực | 1982 | CN Kinh tế | 1,006,647 | N/A | |
Ông Trương Thanh Tùng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1980 | KS. Môi trường | 770,747 | 2012 | |
Ông Nguyễn Xuân Trường | Phó TGĐ | - | N/a | 110,505 | N/A | |
Bà Cao Hải Ngọc | KTT | 1984 | Đại học | - | N/A | |
Bà Đào Thị Dung | Trưởng BKS | 1962 | CN Kinh tế | 20,000 | 2014 | |
Bà Hà Thị Linh | Thành viên BKS | 1997 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Phạm Thị Thảo | Thành viên BKS | 1985 | CN Kinh tế | 33 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Trần Hữu Đông | CTHĐQT | 1982 | CN QTKD | 7,903,944 | 2012 |
Ông Đỗ Huy Cường | Phó CTHĐQT | 1977 | ThS Môi trường | 4,612,502 | 2012 | |
Ông Đào Thanh Sơn | TVHĐQT | 1988 | KS Điện | Độc lập | ||
Ông Haihui Liu | TVHĐQT | 1984 | N/a | Độc lập | ||
Ông Lê Văn Cường | TGĐ/TVHĐQT | 1985 | KS Công trình | 3,897,584 | 2012 | |
Bà Vũ Thị Ngà | Phó TGĐ Thường trực | 1982 | CN Kinh tế | 1,006,647 | N/A | |
Ông Trương Thanh Tùng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1980 | KS. Môi trường | 770,747 | 2012 | |
Bà Nguyễn Thị Thúy Lan | KTT | 1982 | Đại học | N/A | ||
Bà Đào Thị Dung | Trưởng BKS | 1962 | CN Kinh tế | 20,000 | 2014 | |
Bà Hà Thị Linh | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Phạm Thị Thảo | Thành viên BKS | 1985 | CN Kinh tế | N/A |