CTCP Xây lắp Thừa Thiên Huế (HOSE: HUB)
Thua Thien Hue Construction Joint Stock Corporation
18,200
Mở cửa17,650
Cao nhất18,300
Thấp nhất17,650
KLGD43,200
Vốn hóa478.63
Dư mua9,400
Dư bán9,600
Cao 52T 20,500
Thấp 52T12,800
KLBQ 52T44,278
NN mua-
% NN sở hữu1.13
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.06
Beta1.01
EPS2,577
P/E6.99
F P/E7.89
BVPS22,303
P/B0.81
Công ty con, liên doanh, liên kết
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH Đầu tư và phát triển hạ tầng khu công nghiệp | 30,000 (Tr. VND) | 100 |
Công ty TNHH Gạch Tuynen số 2 | 25,000 (Tr. VND) | 50.51 | |
CTCP Bê tông và Xây dựng Thừa Thiên Huế | 18,000 (Tr. VND) | 48 | |
CTCP chế biến gỗ Thừa Thiên Huế | 10,000 (Tr. VND) | 94.67 | |
CTCP Frit Huế | 180,000 (Tr. VND) | 29.14 | |
CTCP Gạch Tuynen Huế | 10,625 (Tr. VND) | 51.42 | |
CTCP Gạch Tuynen số 1 | 15,283 (Tr. VND) | 79.30 | |
CTCP Khai thác đá và Xây dựng Hương Bằng | 6,000 (Tr. VND) | 53 | |
CTCP Kinh doanh nhà Thừa Thiên Huế | 23,000 (Tr. VND) | 48.76 | |
CTCP Vật liệu xây dựng Lộc Điền | 7,700 (Tr. VND) | 78.98 | |
CTCP Xây dựng và Đầu tư phát triển hạ tầng Thừa Thiên Huế | 8,250 (Tr. VND) | 30 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty TNHH Đầu tư và phát triển hạ tầng khu công nghiệp | 30,000 (Tr. VND) | 100 |
Công ty TNHH Gạch Tuynen số 2 | 25,000 (Tr. VND) | 50.50 | |
CTCP Bê tông và Xây dựng Thừa Thiên Huế | 18,000 (Tr. VND) | 48 | |
CTCP chế biến gỗ Thừa Thiên Huế | 10,000 (Tr. VND) | 94.67 | |
CTCP Frit Huế | 180,000 (Tr. VND) | 29.14 | |
CTCP Gạch Tuynen Huế | 10,625 (Tr. VND) | 51.42 | |
CTCP Gạch Tuynen số 1 | 15,283 (Tr. VND) | 79.30 | |
CTCP Khai thác đá và Xây dựng Hương Bằng | 6,000 (Tr. VND) | 53 | |
CTCP Kinh doanh nhà Thừa Thiên Huế | 23,100 (Tr. VND) | 48.70 | |
CTCP Vật liệu xây dựng Lộc Điền | 7,700 (Tr. VND) | 78.98 | |
CTCP Xây dựng và Đầu tư phát triển hạ tầng Thừa Thiên Huế | 8,250 (Tr. VND) | 30 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Công ty TNHH Đầu tư và phát triển hạ tầng khu công nghiệp | 30,000 (Tr. VND) | 100 |
Công ty TNHH Gạch Tuynen 2 | 25,000 (Tr. VND) | 50.50 | |
CTCP Bê tông và Xây dựng Thừa Thiên Huế | 18,000 (Tr. VND) | 48 | |
CTCP chế biến gỗ Thừa Thiên Huế | 10,000 (Tr. VND) | 94.67 | |
CTCP Frit Huế | 90,000 (Tr. VND) | 29.14 | |
CTCP Gạch Tuynen Huế | 10,625 (Tr. VND) | 51.42 | |
CTCP Gạch Tuynen số 1 | 15,283 (Tr. VND) | 79.30 | |
CTCP Khai thác đá và Xây dựng Hương Bằng | 6,000 (Tr. VND) | 53 | |
CTCP Kinh doanh nhà Thừa Thiên Huế | 23,100 (Tr. VND) | 48.70 | |
CTCP Vật liệu xây dựng Lộc Điên | 7,700 (Tr. VND) | 78.98 | |
CTCP Xây dựng và Đầu tư phát triển hạ tầng Thừa Thiên Huế | 8,250 (Tr. VND) | 30 |