CTCP Xây lắp Thừa Thiên Huế (HOSE: HUB)
Thua Thien Hue Construction Joint Stock Corporation
18,200
Mở cửa17,650
Cao nhất18,300
Thấp nhất17,650
KLGD43,200
Vốn hóa478.63
Dư mua9,400
Dư bán9,600
Cao 52T 20,500
Thấp 52T12,800
KLBQ 52T44,278
NN mua-
% NN sở hữu1.13
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.06
Beta1.01
EPS2,577
P/E6.99
F P/E7.89
BVPS22,303
P/B0.81
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
20/03/2023 | Cá nhân nước ngoài | 2,183 | 0.01 | ||
Cá nhân trong nước | 16,520,738 | 72.24 | |||
Tổ chức nước ngoài | 301,920 | 1.32 | |||
Tổ chức trong nước | 6,043,554 | 26.43 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
23/03/2022 | Cá nhân trong nước | 12,872,278 | 67.55 | ||
CĐ nước ngoài | 1,145,050 | 6.01 | |||
Tổ chức trong nước | 5,039,688 | 26.45 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
26/03/2021 | Cá nhân trong nước | 9,115,101 | 47.83 | ||
CĐ nước ngoài | 832,150 | 4.37 | |||
Tổ chức trong nước | 9,110,065 | 47.80 |