CTCP Đầu tư và Xây dựng HUD3 (UPCoM: HU3)
HUD3 Investment and Construction Joint Stock Company
3,600
Mở cửa3,600
Cao nhất3,600
Thấp nhất3,600
KLGD100
Vốn hóa36
Dư mua11,500
Dư bán29,900
Cao 52T 6,800
Thấp 52T3,100
KLBQ 52T10,328
NN mua-
% NN sở hữu0.27
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.33
EPS-1,269
P/E-2.78
F P/E62.89
BVPS14,308
P/B0.25
Công ty con, liên doanh, liên kết
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2018 | CTCP Đầu tư & Xây lắp điện nước HUD3.1 | 8,370 (Tr. VND) | 20 |
CTCP Đầu tư xây lắp và TMDV HUD3.6 | 6,000 (Tr. VND) | 30 | |
CTCP Dịch vụ và quản lý đô thị HUD3S | 1,000 (Tr. VND) | 30 | |
CTCP Xây lắp và phát triển Nhà HUD3.2 | 8,000 (Tr. VND) | 51 | |
CTCP Xây lắp và phát triển Nhà HUD3.3 | 10,000 (Tr. VND) | 51 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2017 | CTCP Đầu tư & Xây lắp điện nước HUD3.1 | 8,370 (Tr. VND) | 20 |
CTCP Đầu tư xây lắp và TMDV HUD3.6 | 6,000 (Tr. VND) | 30 | |
CTCP Dịch vụ và quản lý đô thị HUD3S | 1,000 (Tr. VND) | 30 | |
CTCP Xây lắp và phát triển Nhà HUD3.2 | 8,000 (Tr. VND) | 51 | |
CTCP Xây lắp và phát triển Nhà HUD3.3 | 10,000 (Tr. VND) | 51 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2016 | CTCP Đầu tư & Xây lắp điện nước HUD3.1 | 8,370 (Tr. VND) | 20 |
CTCP Đầu tư xây lắp và TMDV HUD3.6 | 6,000 (Tr. VND) | 30 | |
CTCP Dịch vụ và quản lý đô thị HUD3S | 1,000 (Tr. VND) | 30 | |
CTCP Xây lắp và phát triển Nhà HUD3.2 | 8,000 (Tr. VND) | 51 | |
CTCP Xây lắp và phát triển Nhà HUD3.3 | 10,000 (Tr. VND) | 51 |