CTCP Kỹ thuật và Ô tô Trường Long (HOSE: HTL)
Truong Long Auto & Technology Joint Stock Company
15,500
Mở cửa15,450
Cao nhất15,550
Thấp nhất15,450
KLGD6,700
Vốn hóa186
Dư mua6,600
Dư bán2,200
Cao 52T 17,300
Thấp 52T10,500
KLBQ 52T4,689
NN mua-
% NN sở hữu30.35
Cổ tức TM3,000
T/S cổ tức0.19
Beta0.59
EPS3,280
P/E4.71
F P/E18.60
BVPS19,780
P/B0.78
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Bà Nguyễn Thị Kiều Diễm | CTHĐQT | 1969 | Đại học | 3,038,146 | 1998 |
Bà Laura Burke | TVHĐQT | 1959 | N/a | 2017 | ||
Ông Sumit Petcharapirat | TVHĐQT | 1961 | N/a | 2,946,664 | 2015 | |
Ông Lã Văn Trường Sơn | GĐ/TVHĐQT | 1968 | CN CNTT | 2,865,657 | 1998 | |
Bà Lã Thị Thanh Phương | KTT/TVHĐQT/Phó GĐ | 1964 | CN KTTC | 236,455 | 2007 | |
Bà Phan Nguyễn Bảo Trâm | Trưởng BKS | 1989 | Quản trị kinh doanh | N/A | ||
Bà Lê Thị Ngọc Hạnh | Thành viên BKS | 1995 | Quản trị kinh doanh | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Việt Hằng | Thành viên BKS | - | N/a | 2023 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Bà Nguyễn Thị Kiều Diễm | CTHĐQT | 1969 | Đại học | 3,038,146 | 1998 |
Ông Hiroshi Kubo | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Bà Laura Burke | TVHĐQT | 1959 | N/a | 2017 | ||
Ông Sumit Petcharapirat | TVHĐQT | 1961 | N/a | 2,946,664 | 2015 | |
Ông Lã Văn Trường Sơn | TVHĐQT/GĐ Điều hành | 1968 | CN CNTT | 2,025,657 | 1998 | |
Bà Lã Thị Thanh Phương | KTT/TVHĐQT/Phó GĐ | 1964 | CN KTTC | 236,455 | 2007 | |
Bà Lê Thị Ngọc Hạnh | Thành viên BKS | 1995 | Quản trị kinh doanh | N/A | ||
Bà Phan Nguyễn Bảo Trâm | Thành viên BKS | 1989 | Quản trị kinh doanh | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Bà Nguyễn Thị Kiều Diễm | CTHĐQT | 1969 | Đại học | 3,038,146 | 1998 |
Ông Hiroshi Kubo | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Bà Laura Burke | TVHĐQT | 1959 | N/a | 2017 | ||
Ông Sumit Petcharapirat | TVHĐQT | 1961 | N/a | 2,946,664 | 2015 | |
Ông Lã Văn Trường Sơn | TVHĐQT/GĐ Điều hành | 1968 | CN CNTT | 2,025,657 | 1998 | |
Bà Lã Thị Thanh Phương | KTT/TVHĐQT/Phó GĐ | 1964 | CN KTTC | 236,455 | 2007 | |
Bà Lê Thị Ngọc Hạnh | Thành viên BKS | - | Quản trị kinh doanh | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thanh Thúy | Thành viên BKS | - | Quản trị kinh doanh | N/A | ||
Bà Phan Nguyễn Bảo Trâm | Thành viên BKS | - | Quản trị kinh doanh | N/A |