CTCP Thương mại Hóc Môn (HNX: HTC)
HocMon Trade Joint Stock Company
19,200
Mở cửa19,200
Cao nhất19,200
Thấp nhất19,200
KLGD
Vốn hóa316.80
Dư mua4,900
Dư bán
Cao 52T 24,600
Thấp 52T17,200
KLBQ 52T1,435
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM900
T/S cổ tức0.05
Beta0.62
EPS3,316
P/E5.79
F P/E9.67
BVPS18,183
P/B1.06
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Trần Trọng Nghĩa | CTHĐQT | 1966 | CN K.Tế Ngoại Thương | N/A | |
Ông Lê Văn Mỵ | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1953 | CN Luật | 1,683,090 | 2002 | |
Ông Lê Phúc Tùng | TVHĐQT | 1971 | CN Ngoại ngữ | N/A | ||
Ông Phạm Bình Phương | TVHĐQT | 1971 | KS C.Khí C.T.Máy | N/A | ||
Ông Phạm Hoàng Liêm | TVHĐQT | 1966 | CN Tài Chính | N/A | ||
Ông Kiều Công Tâm | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1967 | TC Kế hoạch | 70,320 | 2012 | |
Ông Tô Văn Liêm | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1962 | TC Q.lý K.tế | 631,465 | 2002 | |
Ông Nguyễn Ngọc Thảo | Phó TGĐ | 1963 | CN Luật/CN Kinh tế | 680,215 | 2002 | |
Bà Nguyễn Thị Thúy Hồng | Phó TGĐ | 1980 | ThS QTKD | 18,750 | N/A | |
Ông Nguyễn Tiến Dũng | Phó TGĐ | 1960 | CN Kinh tế | 260,415 | 2002 | |
Bà Phan Thị Hồng Phúc | KTT | 1985 | CN Kinh tế | 8,430 | 2014 | |
Ông Lê Văn Tèo | Trưởng BKS | 1967 | Cử nhân | 57,750 | 2002 | |
Ông Lê Ngọc Nguyên Hoàng | Thành viên BKS | - | CN Kế toán Doanh nghiệp | N/A | ||
Bà Trần Thúy Hồng | Thành viên BKS | - | CN Kế toán/ThS Tài chính | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Nguyễn Trần Trọng Nghĩa | CTHĐQT | - | N/a | N/A | |
Ông Lê Văn Mỵ | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1953 | CN Luật | 1,683,090 | 2002 | |
Ông Lê Phúc Tùng | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Phạm Bình Phương | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Phạm Hoàng Liêm | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thanh Tuyền | Phụ trách Quản trị/Thư ký Công ty | - | N/a | 30 | 2020 | |
Ông Kiều Công Tâm | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1967 | TC Kế hoạch | 70,320 | 2012 | |
Ông Tô Văn Liêm | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1962 | TC Q.lý K.tế | 605,215 | 2002 | |
Ông Nguyễn Ngọc Thảo | Phó TGĐ | 1963 | CN Luật/CN Kinh tế | 680,215 | 2002 | |
Bà Nguyễn Thị Thúy Hồng | Phó TGĐ | 1980 | ThS QTKD | 12,500 | N/A | |
Ông Nguyễn Tiến Dũng | Phó TGĐ | 1960 | CN Kinh tế | 260,415 | 2002 | |
Bà Phan Thị Hồng Phúc | KTT | 1985 | CN Kinh tế | 34,680 | 2014 | |
Ông Lê Văn Tèo | Trưởng BKS | 1967 | Cử nhân | 57,750 | 2002 | |
Ông Lê Ngọc Nguyên Hoàng | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Trần Thúy Hồng | Thành viên BKS | - | N/a | 18,750 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Bùi Tuấn Ngọc | TVHĐQT | 1965 | KS Xây dựng/CN Kinh tế | 953,600 | 2017 |
Ông Nguyễn Danh Hùng | TVHĐQT | - | N/a | 1,050,000 | 2017 | |
Bà Nguyễn Thị Hương Giang | TVHĐQT | - | N/a | 1,049,720 | N/A | |
Ông Lê Văn Mỵ | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1953 | CN Luật | 1,122,058 | 2002 | |
Ông Kiều Công Tâm | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1967 | TC Kế hoạch | 46,820 | 2012 | |
Ông Tô Văn Liêm | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1962 | TC Q.lý K.tế | 578,430 | 2002 | |
Bà Nguyễn Thị Thúy Hồng | Phó TGĐ | - | N/a | 12,500 | N/A | |
Ông Nguyễn Tiến Dũng | Phó TGĐ | 1960 | CN Kinh tế | 173,610 | 2002 | |
Ông Nguyễn Trần Trọng Nghĩa | Phó TGĐ | - | N/a | N/A | ||
Bà Phan Thị Hồng Phúc | KTT | 1985 | CN QTKD | 23,120 | N/A | |
Ông Lê Văn Tèo | Trưởng BKS | 1967 | Cử nhân | 38,500 | 2002 | |
Ông Phạm Hoàng Liêm | Thành viên BKS | - | CN Tài Chính | - | N/A | |
Ông Trần Công Tâm | Thành viên BKS | 1967 | CN TCKT | 8,930 | N/A |