CTCP Cao su Hòa Bình (HOSE: HRC)
Hoa Binh Rubber Joint Stock Company
Sản xuất
/ Sản xuất hóa chất, dược phẩm
/ Sản xuất nhựa, cao su tổng hợp, sợi tổng hợp nhân tạo
50,000
Mở cửa50,000
Cao nhất50,000
Thấp nhất50,000
KLGD
Vốn hóa1,510.33
Dư mua100
Dư bán2,500
Cao 52T 55,000
Thấp 52T43,100
KLBQ 52T9,341
NN mua-
% NN sở hữu0.60
Cổ tức TM300
T/S cổ tức0.01
Beta0.66
EPS559
P/E89.43
F P/E274.60
BVPS18,293
P/B2.73
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Bùi Phước Tiên | TVHĐQT | 1956 | CN Kinh tế | Độc lập | |
Ông Nguyễn Hoàng Nam | TVHĐQT | 1974 | CN Luật/CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Võ Văn Tuấn | TVHĐQT | 1966 | KS Xây dựng/CN Kinh tế | 1,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Quang | TGĐ/TVHĐQT | 1969 | CN TCKT | N/A | ||
Ông Nguyễn Chơn Cường | Phó TGĐ | 1979 | CN TCKT | N/A | ||
Ông Vũ Quang Khải | Phó TGĐ | 1968 | KS N.Nghiệp | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Kiều Diễm Anh | Phụ trách Kế toán | 1979 | N/A | |||
Ông Trần Minh Đợi | Trưởng BKS | 1967 | CN TCKT | 50 | 2004 | |
Ông Hoàng Quốc Hưng | Thành viên BKS | 1990 | ThS Kinh tế | 2020 | ||
Bà Huỳnh Thị Ngọc Thu | Thành viên BKS | 1982 | CN TCKT/CN Anh văn | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Trần Khắc Chung | CTHĐQT | 1968 | CN Kinh tế | 16,632,000 | N/A |
Bà Bùi Phước Tiên | TVHĐQT | 1956 | CN Kinh tế | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Hoàng Nam | TVHĐQT | 1974 | CN Luật/CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Võ Văn Tuấn | TVHĐQT | 1966 | KS Xây dựng/CN Kinh tế | 1,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Hữu Nghĩa | Phụ trách Quản trị | - | N/a | 1,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Quang | TGĐ/TVHĐQT | 1969 | CN TCKT | 2004 | ||
Ông Vũ Quang Khải | Phó TGĐ | 1968 | KS N.Nghiệp | N/A | ||
Ông Nguyễn Chơn Cường | KTT | 1979 | CN TCKT | N/A | ||
Ông Trần Minh Đợi | Trưởng BKS | 1967 | CN TCKT | 1,750 | 2004 | |
Ông Hoàng Quốc Hưng | Thành viên BKS | 1990 | ThS Kinh tế | 2020 | ||
Bà Huỳnh Thị Ngọc Thu | Thành viên BKS | 1982 | CN TCKT/CN Anh văn | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Trần Khắc Chung | CTHĐQT | - | N/a | 16,632,000 | N/A |
Ông Bùi Phước Tiên | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Hoàng Nam | TVHĐQT | 1974 | CN Luật/CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Võ Văn Tuấn | TVHĐQT | 1966 | KS Xây dựng/CN Kinh tế | 1,000 | N/A | |
Ông Vũ Quang Khải | Phó TGĐ | 1968 | KS N.Nghiệp | N/A | ||
Ông Nguyễn Chơn Cường | KTT | 1979 | CN TCKT | N/A | ||
Ông Trần Minh Đợi | Trưởng BKS | 1967 | CN TCKT | 1,750 | 2004 | |
Ông Hoàng Quốc Hưng | Thành viên BKS | - | ThS Kinh tế | 2020 | ||
Bà Huỳnh Thị Ngọc Thu | Thành viên BKS | - | CN Anh văn | N/A |