CTCP Cấp nước Hải Phòng (UPCoM: HPW)
Hai Phong Water JSC
19,300
Mở cửa19,000
Cao nhất19,300
Thấp nhất19,000
KLGD3,200
Vốn hóa1,432.19
Dư mua1,700
Dư bán10,300
Cao 52T 19,600
Thấp 52T14,500
KLBQ 52T972
NN mua2,000
% NN sở hữu0.12
Cổ tức TM1,700
T/S cổ tức0.09
Beta-0.42
EPS1,338
P/E14.38
F P/E15.27
BVPS14,442
P/B1.33
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 14,409,100 | 19.42 | ||
CĐ Nhà nước | 59,797,840 | 80.58 | UBND Tỉnh Hải Phòng |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 14,409,100 | 19.42 | ||
CĐ Nhà nước | 59,797,840 | 80.58 | UBND Tỉnh Hải Phòng |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | CĐ khác | 14,409,100 | 19.42 | ||
CĐ Nhà nước | 59,797,840 | 80.58 | UBND Tỉnh Hải Phòng |