CTCP Khu công nghiệp Hiệp Phước (UPCoM: HPI)
Hiep Phuoc Industrial Park Joint Stock Company
17,200
Mở cửa17,200
Cao nhất17,200
Thấp nhất17,200
KLGD
Vốn hóa1,032
Dư mua3,700
Dư bán
Cao 52T 26,500
Thấp 52T15,500
KLBQ 52T55
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.14
EPS1,157
P/E14.87
F P/E38.76
BVPS6,159
P/B2.79
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân trong nước | 15,634,022 | 26.06 | ||
CĐ chiến lược | 20,000,000 | 33.33 | CTCP Đầu tư Xây dựng Tuấn Lộc | ||
CĐ Nhà nước | 24,326,178 | 40.54 | Công ty TNHH MTV Phát triển Công nghiệp Tân Thuận | ||
Tổ chức khác | 39,800 | 0.07 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
29/05/2020 | Cá nhân trong nước | 13,139,189 | 21.90 | ||
CĐ chiến lược | 20,000,000 | 33.33 | CTCP Đầu tư Xây dựng Tuấn Lộc | ||
CĐ Nhà nước | 24,326,178 | 40.54 | Công ty TNHH MTV Phát triển Công nghiệp Tân Thuận | ||
Tổ chức khác | 2,534,633 | 4.22 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2018 | Cá nhân trong nước | 13,139,689 | 21.90 | ||
CĐ chiến lược | 20,000,000 | 33.33 | CTCP Đầu tư Xây dựng Tuấn Lộc | ||
CĐ Nhà nước | 24,326,178 | 40.54 | Công ty TNHH MTV Phát triển Công nghiệp Tân Thuận | ||
Tổ chức khác | 2,534,133 | 4.22 |